GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 08 / 2022

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS5,319,1002,331,961139.2759.9879.3
IDC793,617334,70050.5121.1029.4
TNG1,224,705628,26834.1417.4716.7
SHS3,804,1003,480,22855.7048.637.1
PVI187,900102,6008.724.883.8
APS228,80041,0004.020.733.3
PVG259,8007,2002.940.082.9
MBS129,80023,9002.630.532.1
PCG235,1007001.700.011.7
HUT105,40060,7853.121.791.3
BAX16,3001,2001.270.091.2
TVD124,80063,4002.041.001.0
TVC128,80032,9001.220.310.9
ICG85,1101,2000.740.010.7
TA946,7006000.730.010.7
EID29,3001000.650.000.6
KVC157,8009,4000.600.040.6
VIG59,6002000.560.000.6
CLH16,4009800.570.030.5
GMX27,4001,8000.500.030.5
CDN17,50000.4700.5
TIG32,90010,0000.480.140.3
STP31,1001000.260.000.3
HHG69,0004,4000.250.020.2
BTW6,30000.2200.2
MBG34,4008,3000.280.070.2
PPS17,0003000.210.000.2
IDV5,8001,5000.260.070.2
HVT4,1004000.210.020.2
DAD7,10000.1800.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VCS166,346511,96612.9439.70-26.8
NVB200305,3000.018.66-8.7
MCF10,300205,7000.081.59-1.5
DP33,30019,7000.291.76-1.5
PHP5,90089,1000.111.47-1.4
THD20,90041,9001.232.38-1.2
NTP15,90042,0260.671.80-1.1
DHT10022,0000.000.87-0.9
IVS103,900190,1000.841.63-0.8
TDN60049,5000.010.61-0.6
BVS64,90085,2001.442.03-0.6
CAP4007,5500.030.59-0.6
IDJ26,10053,3180.410.82-0.4
SD5121,600163,4301.191.58-0.4
VTV11,50072,5000.070.47-0.4
VNR9,60022,2840.240.55-0.3
PCE60011,4000.020.32-0.3
KLF86,200172,2000.270.56-0.3
TMB70010,3000.020.25-0.2
NSH10,50041,5000.070.27-0.2
PLC6007,4320.020.21-0.2
NAG1,50016,0000.020.20-0.2
BTS1,10021,0000.010.19-0.2
PSW1,80013,7000.020.17-0.2
MAS8004,7000.030.17-0.1
DS31,00020,9000.010.10-0.1
NET4,4006,3000.220.32-0.1
NRC2,4008,1000.040.13-0.1
HOM2,20014,6000.020.11-0.1
PIA1003,1000.000.09-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/08/2022 146,540 1,119,100 5 26 -20
30/08/2022 361,300 373,619 13 11 2
29/08/2022 373,146 145,000 12 4 7
26/08/2022 193,350 168,900 4 3 1
25/08/2022 238,500 514,177 6 9 -3
24/08/2022 325,200 98,300 7 3 4
23/08/2022 251,400 585,318 5 10 -6
22/08/2022 302,500 917,944 6 21 -14
19/08/2022 84,600 231,115 2 6 -4
18/08/2022 1,022,200 315,800 24 10 14
17/08/2022 712,200 150,500 16 2 14
16/08/2022 146,608 335,200 3 7 -3
15/08/2022 1,829,217 451,250 49 23 26
12/08/2022 419,410 445,900 13 14 -1
11/08/2022 2,650,439 258,220 67 11 56
10/08/2022 508,500 203,500 19 8 11
09/08/2022 95,800 148,488 1 2 -1
08/08/2022 2,600,929 92,374 40 2 38
05/08/2022 394,700 481,700 8 11 -3
04/08/2022 144,100 1,231,128 4 20 -17
03/08/2022 281,629 410,662 7 8 -1
02/08/2022 820,000 286,519 16 5 11
01/08/2022 700,400 1,246,400 15 24 -10
Tổng giá trị: 102 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |