GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 08 / 2018

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS13,687,59010,429,900268.27198.3969.9
CEO2,096,400196,60030.482.7327.8
VCS93,30046,6388.083.994.1
ART366,14942,6003.080.352.7
NRC59,00002.0502.1
PPS182,60001.4901.5
WCS11,7001001.480.011.5
NTP31,4209,5021.450.411.0
IVS65,50000.8700.9
IDV28,1002,6200.850.080.8
PSD53,8005000.750.010.7
VMC19,5102000.710.000.7
NET34,4007,5000.770.160.6
LAS47,6002,5000.550.030.5
HBS225,10031,6000.560.080.5
CDN31,45000.4800.5
PMC11,6004,5000.670.260.4
HMH60,10028,5000.770.370.4
DXP58,80028,7000.690.330.4
INN16,9006,5000.610.320.3
DP33,5001000.290.010.3
AMV24,1009,9000.480.200.3
PVB37,10021,1000.630.360.3
NBP18,20000.2600.3
AAV25,10015,9000.630.390.2
VNC15,60010,4000.670.440.2
KSD48,9007,3000.230.030.2
QTC10,90000.2000.2
EID20,9007,9000.280.110.2
EVS12,50000.1500.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS394,7001,506,1005.8322.30-16.5
MAS30,400279,8101.1810.56-9.4
TNG156,400936,9801.8110.89-9.1
CSC100298,9000.007.07-7.1
NDN13,470224,3000.193.09-2.9
TIG168,700888,6000.602.84-2.2
PCG14,620118,2000.272.11-1.8
CAP5,30029,6100.211.22-1.0
VNR30,10065,1000.681.44-0.8
HUT309,100471,0001.672.39-0.7
KVC30,000489,8000.050.74-0.7
NSH10,60069,2000.120.75-0.6
PVC205,600291,0001.382.01-0.6
RCL30030,0000.010.60-0.6
TV330014,6000.010.60-0.6
VTC3,20066,2780.030.55-0.5
PGS60014,0310.020.44-0.4
HAD2,1009,6000.100.43-0.3
S556,80019,7000.150.46-0.3
MST67,600139,3000.360.63-0.3
KHS3,60027,0000.040.30-0.3
VE11,00023,1000.010.26-0.2
PVG244,000273,7001.892.13-0.2
SRA6,4009,8000.160.32-0.2
PLC2,70012,0000.040.20-0.2
DHP1,30011,8000.020.13-0.1
HGM3002,1000.010.09-0.1
TTZ15,60025,8000.110.18-0.1
HCC1,1005,8000.020.09-0.1
BII10,00064,4000.010.05-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/08/2018 2,226,282 792,600 38 7 31
30/08/2018 1,611,896 1,040,882 30 9 21
29/08/2018 859,620 840,350 20 15 5
28/08/2018 768,550 772,348 15 13 2
27/08/2018 854,600 1,165,990 12 16 -4
24/08/2018 3,075,910 545,447 50 6 43
23/08/2018 1,004,440 1,252,290 16 20 -4
22/08/2018 378,600 749,230 5 11 -7
21/08/2018 334,811 734,710 5 10 -5
20/08/2018 414,450 503,820 8 6 1
17/08/2018 951,300 862,792 17 12 5
16/08/2018 592,150 1,087,300 11 15 -5
15/08/2018 1,031,300 1,110,540 18 20 -2
14/08/2018 366,700 369,220 6 3 3
13/08/2018 1,964,550 448,000 41 6 35
10/08/2018 1,131,120 647,566 17 13 4
09/08/2018 1,883,120 1,869,278 30 32 -2
08/08/2018 562,220 1,185,256 10 17 -7
07/08/2018 984,150 941,160 16 18 -2
06/08/2018 3,091,600 920,115 43 18 26
03/08/2018 3,277,376 4,048,210 54 75 -21
02/08/2018 1,450,620 1,543,600 23 28 -5
01/08/2018 1,344,070 1,455,000 37 40 -3
Tổng giá trị: 110 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |