GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 08 / 2017

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
HUT4,578,750707,12650.988.2842.7
DNP1,110,35015,96029.370.4229.0
VIT363,00015,70010.820.4910.3
MAS142,43449,40312.814.418.4
NDN796,50035,0006.900.316.6
BVS568,150285,72011.665.755.9
IDV110,7005,3006.150.305.8
DXP461,600129,4006.271.784.5
SHS348,260101,2005.441.573.9
KVC2,122,3001,114,4007.854.013.8
PVC419,90024,2303.790.223.6
TTT68,30003.4103.4
INN45,8007002.790.042.7
IVS1,039,400856,60011.439.432.0
VCS22,11011,1174.042.042.0
NVB271,30020,0002.030.161.9
VNR71,1006001.800.011.8
PGS92,95012,0001.840.231.6
VGS170,30022,4001.620.211.4
API43,9002,7001.180.081.1
PLC41,4401,4001.130.041.1
HMH89,30001.0301.0
CEO107,40011,0001.110.111.0
ART26,6001,0000.950.020.9
NET64,00032,4001.840.950.9
NTP111,48099,0337.396.550.8
PVG99,90000.7500.8
CDN57,90023,0001.260.510.8
NAG236,300143,5001.981.260.7
SD2100,50000.5900.6

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS664,8608,824,77411.18147.00-135.8
PTI6,800613,9000.1614.13-14.0
LAS10,060534,3000.136.91-6.8
BBS600314,0000.014.24-4.2
APS58,000640,3000.263.24-3.0
IDJ600767,6000.002.70-2.7
ICG100404,6000.002.64-2.6
WSS102,900453,5000.472.10-1.6
HOM100305,3000.001.39-1.4
KKC2,400101,0000.031.39-1.4
DP33,50024,6000.171.46-1.3
TIG46,000252,4000.201.16-1.0
SD614,20093,4000.130.86-0.7
VIG23,800313,5000.050.75-0.7
PHP6,40043,5000.090.63-0.5
GMX2,00022,5000.050.57-0.5
DHT3,1009,6000.250.75-0.5
SD919,10065,8590.180.65-0.5
TNG5,40033,3020.060.39-0.3
CAP5,40015,1000.170.48-0.3
KDM4,10070,6000.020.32-0.3
L141,3005,1000.100.35-0.3
TPP5,30021,2330.080.26-0.2
DAD6,80014,1000.130.28-0.1
SIC72,00063,0000.720.83-0.1
NDX2,70012,3000.030.13-0.1
LHC4,4005,6000.280.36-0.1
PMC12,90013,8901.091.16-0.1
KTT10011,4000.000.07-0.1
MCC4,5009,4000.060.13-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/08/2017 780,633 333,946 13 6 7
30/08/2017 1,459,997 620,912 14 10 4
29/08/2017 421,930 950,510 7 15 -9
28/08/2017 868,000 444,845 11 7 5
25/08/2017 1,008,818 558,500 12 6 6
24/08/2017 925,300 1,430,378 16 23 -6
23/08/2017 979,890 811,184 16 14 2
22/08/2017 3,221,200 279,993 29 6 23
21/08/2017 1,133,600 1,366,404 17 30 -12
18/08/2017 1,170,700 1,114,189 17 14 3
17/08/2017 2,140,500 501,552 26 9 17
16/08/2017 736,000 1,225,111 14 20 -6
15/08/2017 369,410 481,461 4 8 -4
14/08/2017 632,200 976,350 9 14 -5
11/08/2017 399,516 752,008 8 12 -3
10/08/2017 575,300 1,142,545 7 15 -8
09/08/2017 1,391,890 1,877,000 17 23 -6
08/08/2017 2,759,880 1,993,427 30 21 10
07/08/2017 6,654,888 2,563,807 72 26 46
04/08/2017 1,034,252 1,424,400 18 24 -6
03/08/2017 2,489,720 2,032,920 22 23 -1
02/08/2017 734,161 3,039,126 10 33 -23
01/08/2017 1,006,094 1,767,680 15 21 -6
Tổng giá trị: 26 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |