GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 08 / 2016

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS9,271,3003,263,060178.1566.57111.6
BVS2,794,120196,96040.753.0337.7
PTI617,0502,50019.170.0819.1
NET297,30016,10016.540.9615.6
VIT323,2007,6008.990.218.8
VCS142,60066,20015.777.328.5
PMC142,00015,2008.620.877.7
HUT2,375,6001,877,34827.7721.146.6
WCS38,6008006.210.136.1
VKC369,90013,3005.820.225.6
TNG369,30018,9005.870.315.6
TIG663,40015,0004.350.094.3
MAS59,85033,0008.944.904.0
SHS578,8009,4003.740.063.7
BII164,2002,9003.680.063.6
PGS243,52022,5843.890.383.5
CAP78,7004,2053.700.193.5
INN60,60010,0003.400.542.9
VC383,4001002.600.002.6
DHP224,10010,0002.410.102.3
LHC45,0009,5002.840.632.2
PDB85,40002.0202.0
NDX135,30001.5201.5
API153,00001.2701.3
PHP64,0002,6001.320.051.3
GMX58,5002001.270.001.3
CDN50,20001.2701.3
TTC49,3001001.150.001.2
TC6174,10001.0201.0
S99196,7007,3000.960.030.9

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VNR312,4001,555,0956.0131.41-25.4
BCC5,900314,3800.105.41-5.3
PVC176,100535,7232.166.93-4.8
DXP92,600221,6002.135.12-3.0
NTP294,140317,37619.2821.15-1.9
IVS3,30046,6000.060.80-0.7
NHC16,90037,5000.561.18-0.6
HHG10056,6000.000.53-0.5
LAS4,40026,6200.100.62-0.5
KLF20,000188,8000.050.42-0.4
DAD23,20045,0000.400.76-0.4
PVG13,40050,4000.100.38-0.3
BPC4,60016,0000.100.34-0.2
DHT6,50011,0000.360.58-0.2
VNC2007,0000.010.23-0.2
VGS390,200402,3004.594.78-0.2
VLA1,10019,5000.010.18-0.2
SD57,50025,0600.070.23-0.2
ONE6,10020,7000.040.15-0.1
DAE2,6007,7000.040.12-0.1
VIG1,40032,0000.000.05-0.1
NVB1009,0000.000.05-0.1
TXM3,3009,6000.020.06-0.0
SVN5,00014,8000.010.04-0.0
PVB2,0003,0000.040.05-0.0
BTW5,2005,9000.080.09-0.0
NST12,50014,1000.110.11-0.0
PCE2004000.000.01-0.0
DL112,00012,0000.130.13-0.0
PTD27,00027,0000.540.540

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/08/2016 1,303,100 964,626 32 18 14
30/08/2016 2,385,300 474,205 35 7 28
29/08/2016 1,300,900 2,225,478 25 26 -0
26/08/2016 3,323,040 1,646,800 35 18 17
25/08/2016 857,600 886,780 10 12 -2
24/08/2016 866,200 529,454 16 11 5
23/08/2016 964,720 649,350 20 13 7
22/08/2016 1,161,847 277,681 23 4 19
19/08/2016 1,352,239 1,329,400 16 25 -9
18/08/2016 932,400 867,766 15 14 1
17/08/2016 1,491,600 3,993,148 30 43 -13
16/08/2016 719,800 438,700 11 11 1
15/08/2016 986,900 808,158 15 15 0
12/08/2016 1,584,600 728,568 28 12 16
11/08/2016 1,625,600 468,633 31 15 16
10/08/2016 1,183,900 873,676 23 31 -7
09/08/2016 1,247,004 169,600 20 3 16
08/08/2016 875,600 236,009 17 6 11
05/08/2016 1,775,300 192,900 32 5 27
04/08/2016 2,924,700 452,465 39 8 30
03/08/2016 1,739,300 182,353 24 6 18
02/08/2016 3,970,300 1,569,350 59 27 32
01/08/2016 1,906,150 260,200 30 8 22
Tổng giá trị: 250 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |