GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 08 / 2015

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
CEO3,428,600139,00046.201.9644.2
PVB466,2004,10017.260.1417.1
NDN1,280,700104,20016.681.3715.3
PLC369,00024,20212.120.7911.3
TIG1,092,30030,90010.170.349.8
LAS373,70065,40010.801.878.9
NET215,0006,5006.130.185.9
PVC1,563,8101,177,30028.7023.794.9
TNG296,100137,4097.683.384.3
CMS303,80035,0003.030.342.7
VIT152,00002.2602.3
PGS146,80057,3003.021.131.9
VHL74,80026,0002.540.881.7
HCC107,80037,5132.480.871.6
UNI107,3007001.250.011.2
MAC101,50001.1801.2
PCE74,80001.1101.1
INN28,00000.9500.9
SLS33,8005000.910.010.9
RCL28,6003330.760.010.7
VGS107,30000.5800.6
IDV16,3001000.570.000.6
VBC12,90000.5500.6
VCS23,80010,7000.900.360.5
TTC45,0004000.540.000.5
KLF113,80235,5000.680.180.5
DNP29,00000.4600.5
KVC35,00000.4200.4
WCS14,40011,8002.011.630.4
HEV28,5003000.340.000.3

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS3,582,10010,653,80076.90225.66-148.8
IVS138,9001,128,9002.3118.95-16.6
BCC245,0001,108,9253.7415.77-12.0
BVS503,6001,084,3606.7614.74-8.0
SHS48,400826,5000.366.04-5.7
ITQ35,000347,3000.293.38-3.1
NTP87,620146,6153.996.74-2.8
DNM1,30060,0000.042.04-2.0
HUT9,50050,2240.100.49-0.4
MAS6,4009,3000.751.09-0.3
VE81,10040,0000.010.32-0.3
BBS7,80019,9000.120.28-0.2
TTZ2,30024,6000.020.15-0.1
SD970010,2000.010.13-0.1
SHN9,50019,5000.110.22-0.1
VE35008,5000.010.11-0.1
HMH19,00020,6000.390.45-0.1
SD62004,0930.000.05-0.1
VE18,70019,7000.050.10-0.1
HVT10,30011,7000.170.20-0.0
SGH5009000.020.04-0.0
HAT1,7001,8000.110.11-0.0
SD42006,0000.000.00-0.0
ECI7,7007,7000.100.100
NBC1000.0000.0
INC10000.0000.0
NVB10000.0000.0
SVN6003000.000.000.0
PV26001000.000.000.0
ACM40000.0000.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/08/2015 851,700 1,442,800 13 24 -11
28/08/2015 1,542,100 1,636,990 20 29 -9
27/08/2015 1,639,402 2,638,782 23 47 -23
26/08/2015 1,016,100 2,867,195 15 40 -26
25/08/2015 1,891,100 1,758,000 25 26 -0
24/08/2015 8,016,812 1,683,283 103 22 82
21/08/2015 1,815,000 2,947,600 25 49 -24
20/08/2015 487,800 1,970,350 8 37 -29
19/08/2015 559,100 1,792,686 8 28 -19
18/08/2015 327,911 3,974,702 6 48 -42
17/08/2015 126,700 156,600 2 2 -0
14/08/2015 414,000 974,195 8 16 -8
13/08/2015 531,900 955,700 10 15 -5
12/08/2015 1,162,510 516,816 21 9 12
11/08/2015 485,020 118,525 11 3 8
10/08/2015 486,750 684,500 11 11 1
07/08/2015 493,700 260,375 9 5 4
06/08/2015 533,842 200,249 12 4 8
05/08/2015 1,363,200 257,800 18 6 11
04/08/2015 1,034,900 263,895 24 5 19
03/08/2015 1,251,800 1,506,436 21 32 -11
Tổng giá trị: -63 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |