GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 07 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS7,910,1903,645,755323.35151.09172.3
TNG2,305,1001,553,64558.1540.2817.9
MBS3,345,9193,040,512110.7798.9811.8
PLC248,00081,9006.522.194.3
CLH131,0001,0273.010.023.0
VIG557,500151,4004.071.113.0
TIG2,461,3002,370,70038.5935.862.7
NBC260,600118,4003.191.481.7
IVS342,400185,5003.752.091.7
API841,700626,8005.944.851.1
BAX25,4008001.040.031.0
NBW29,5001,4000.880.040.8
VNC19,9008000.790.030.8
PMC5,5001000.510.010.5
MBG208,27686,8000.830.340.5
TSB12,1002,1000.590.100.5
MAS13,4115000.490.020.5
EVS133,20067,2400.950.490.5
IDV22,00010,2000.840.400.4
HAT8,5002000.390.010.4
PRE72,80053,6001.361.000.4
SGC3,2001010.360.010.3
TVC1,085,9001,032,00011.9811.630.3
ONE49,60000.2900.3
PVG77,74542,7000.560.310.3
SDT60,00000.2500.2
APS659,900601,7004.734.520.2
VC7139,700116,1001.481.280.2
NSH40,6002,9000.200.010.2
SGH4,6002000.180.010.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVI5,403,2277,621,700269.28389.43-120.1
PHP13,4001,387,4000.3938.72-38.3
IDC4,034,8964,565,360232.93270.20-37.3
DTD1,358,0022,477,51941.7675.17-33.4
VCS172,800482,34912.5135.14-22.6
LAS1,665,0002,412,30043.5360.27-16.7
NTP499,100733,70029.1543.55-14.4
VGS1,482,4301,789,24155.0767.90-12.8
SHS1,959,4042,620,84133.9844.93-10.9
BVS756,000966,50030.3539.05-8.7
HUT327,100705,9005.6311.99-6.4
NVB22,800622,7000.226.00-5.8
DHT175,700246,90011.1916.27-5.1
NDN167,500591,4001.806.61-4.8
CEO1,663,4501,822,50827.7330.57-2.8
IDJ970,7001,191,1005.797.96-2.2
PVB289,100335,2008.479.93-1.5
SLS10,10016,6001.933.14-1.2
TVD30098,5000.001.06-1.1
GKM3,30020,6000.120.80-0.7
NET4007,4010.040.69-0.7
INN3009,8600.020.51-0.5
WCS2,7004,8120.611.10-0.5
HOM3,000111,9000.010.46-0.4
AAV345,300392,8001.992.38-0.4
CTP42,00091,4000.310.70-0.4
TTH5,10067,1000.020.26-0.2
SD561,20089,4800.470.68-0.2
IPA14,95029,3000.210.40-0.2
SD915,35629,4020.190.36-0.2

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/07/2024 1,170,300 2,001,200 40 68 -28
30/07/2024 1,407,108 2,580,184 38 67 -29
29/07/2024 1,180,700 3,064,926 31 105 -74
26/07/2024 751,915 1,975,874 17 59 -42
25/07/2024 1,111,265 1,233,000 37 29 8
24/07/2024 5,096,455 3,472,200 189 139 50
23/07/2024 1,614,303 2,752,085 41 74 -33
22/07/2024 2,804,863 3,127,235 79 82 -2
19/07/2024 1,732,830 743,879 57 18 39
18/07/2024 4,600,929 5,535,381 202 260 -57
17/07/2024 2,564,600 2,742,425 74 59 14
16/07/2024 1,499,831 2,021,185 47 61 -14
15/07/2024 1,605,117 2,506,040 40 83 -43
12/07/2024 1,416,300 1,334,168 33 33 1
11/07/2024 1,938,056 1,430,973 47 55 -8
10/07/2024 1,618,264 1,420,929 42 46 -4
09/07/2024 1,855,200 1,513,766 65 59 6
08/07/2024 1,622,360 1,392,754 58 58 0
05/07/2024 2,455,600 1,410,983 96 53 43
04/07/2024 1,506,340 894,675 48 28 19
03/07/2024 0 0 0 0 0
02/07/2024 1,739,010 1,368,219 62 44 19
01/07/2024 1,671,015 1,709,056 54 45 9
Tổng giá trị: -126 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |