GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 07 / 2023

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS28,663,0013,407,118417.0647.31369.8
TNG4,632,950369,57695.297.2488.1
PVI741,509531,54039.0226.2712.8
MBS594,70034,40012.000.7111.3
VNR305,20061,1918.151.566.6
PHP203,1005,3024.920.134.8
DDG408,40020,7003.230.173.1
DTD141,55957,9504.971.973.0
VCS114,57075,2767.124.762.4
HUT172,10058,0003.541.182.4
LAS149,037371.940.001.9
NTP47,01210,9291.960.461.5
TVD120,30032,3001.930.521.4
PRE63,8002001.100.001.1
PCG115,1002,5000.780.020.8
SLS3,90000.7500.8
SD986,3601000.740.000.7
TIG90,50033,0071.090.390.7
DL1130,50014,7000.710.080.6
API227,100138,0051.510.950.6
NST65,5002,9000.500.020.5
BTS65,9001130.440.000.4
OCH69,10023,8000.570.200.4
GIC25,0004000.380.010.4
THT30,10000.3700.4
EVS34,44512,0000.520.170.4
CLH18,5006,1000.500.160.3
PPS27,3002,0000.340.020.3
VGS21,5506,4000.400.120.3
L148,9402,9800.380.120.3

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS3,481,0005,235,210118.92177.55-58.6
CEO3,683,6305,996,60076.03110.95-34.9
IDC961,5501,652,92042.9571.40-28.5
NVB2,4001,011,8510.0314.46-14.4
IVS75,800674,3010.897.85-7.0
THD9,80072,9770.392.89-2.5
PTI1,53344,7000.051.36-1.3
BVS127,418188,8003.354.59-1.2
PVC6,90060,6740.131.19-1.1
NBC65,000145,0290.851.84-1.0
HCC1,40068,2000.020.79-0.8
HAT4,10025,7000.140.87-0.7
NDN16,03072,7040.190.84-0.7
NSH17,300117,6000.100.70-0.6
PSW4,10055,0000.040.49-0.5
MAS10011,0600.000.34-0.3
IDJ271,060332,1501.631.95-0.3
PVG45,10072,4000.470.74-0.3
PMC2004,0000.020.28-0.3
BPC80025,9000.010.26-0.3
LHC4,6009,6000.260.48-0.2
KTS2,6008,6000.080.29-0.2
HVT9004,1000.050.22-0.2
TTH1,80044,6000.010.16-0.2
MBG46,00068,9800.270.41-0.1
MST18,90040,7000.110.25-0.1
BAB1008,0000.000.11-0.1
BCC3,0349,7200.040.14-0.1
PLC5,6018,1000.210.31-0.1
NAG2,0008,5000.030.11-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/07/2023 2,856,455 610,828 54 12 42
28/07/2023 787,300 549,358 16 14 2
27/07/2023 590,900 1,981,435 13 55 -42
26/07/2023 3,051,910 3,148,946 55 67 -12
25/07/2023 5,477,250 668,993 99 19 79
24/07/2023 4,470,101 2,724,252 74 49 25
21/07/2023 84,000 233,326 1 3 -2
20/07/2023 771,050 296,482 23 5 18
19/07/2023 3,856,530 513,681 81 10 72
18/07/2023 2,723,910 538,998 55 9 46
17/07/2023 3,609,600 919,314 75 12 62
14/07/2023 2,274,400 763,427 44 9 35
13/07/2023 565,840 725,295 10 22 -13
12/07/2023 1,048,000 925,305 18 30 -12
11/07/2023 3,518,330 264,533 67 7 59
10/07/2023 0 0 0 0 0
07/07/2023 2,073,713 1,902,098 42 63 -22
06/07/2023 2,564,160 1,631,999 41 54 -14
05/07/2023 362,700 408,055 7 9 -2
04/07/2023 3,426,770 3,530,887 52 52 0
03/07/2023 2,461,540 456,468 35 10 26
Tổng giá trị: 347 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |