GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 07 / 2021

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
MBS1,511,720110,20047.223.3443.9
THD205,22032,80042.266.7635.5
BVS2,008,3451,004,30056.8028.4928.3
PVI209,40518,5007.950.717.2
THT290,50038,7002.610.342.3
VNR132,40042,5652.950.972.0
NVB179,20070,5003.271.341.9
MAS40,6007,1462.030.341.7
NDN165,70093,2003.662.041.6
HLC150,00001.4701.5
SCI52,51210,6001.610.361.3
KLF441,100178,0001.960.731.2
CDN42,0005,7001.110.151.0
CVN98,80000.8500.8
S99202,100155,8003.382.550.8
TVD113,20027,9001.040.250.8
BCC76,1002,2320.800.020.8
TDN212,800147,6002.001.270.7
MDC80,50000.7300.7
TNG71,60038,7331.450.830.6
LAS81,00038,0721.140.540.6
CEO280,000215,2382.441.870.6
INN43,70025,4001.360.810.6
DC235,6006000.460.010.5
HTP18,00000.4200.4
WCS2,6005000.480.090.4
PVL97,90000.3400.3
DP33,9001,2000.470.140.3
SCG5,4006000.360.040.3
DAD25,3007,7000.450.130.3

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VCS184,820294,31020.3134.23-13.9
PVS1,724,2002,190,50043.2253.35-10.1
NTP7,800191,9800.399.56-9.2
SHS132,100286,3305.6312.18-6.6
PCG3,840,8004,318,00024.2627.75-3.5
NBC75,200323,3000.874.13-3.3
ACM277,8001,345,3000.813.76-3.0
KVC23,500487,4000.071.56-1.5
VGS12,50080,7000.201.31-1.1
DXP33,600112,8000.491.56-1.1
HUT13,700120,2000.110.95-0.8
BII75,900146,2000.661.30-0.6
HDA3,50038,0000.060.67-0.6
PTI30018,0000.010.53-0.5
ART225,300269,6002.002.48-0.5
DST37,800167,6000.150.61-0.5
QTC3,30032,2000.050.47-0.4
SHE4,80029,2000.080.49-0.4
EID33,70058,0000.530.91-0.4
GLT2,70012,2000.090.43-0.3
ICG1,40039,0000.010.31-0.3
TA930026,1000.000.28-0.3
ONE11042,7000.000.24-0.2
SED3,10017,1000.050.29-0.2
IDV7003,9150.040.24-0.2
CTC4,60050,0000.020.22-0.2
APS444,500455,5005.775.96-0.2
PSW20017,3000.000.17-0.2
KKC6,40012,7000.200.35-0.1
TMX1,1009,9000.010.12-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/07/2021 1,221,400 478,805 43 14 29
29/07/2021 1,280,900 327,452 43 12 32
28/07/2021 255,200 444,537 6 23 -17
27/07/2021 559,700 785,500 15 25 -11
26/07/2021 520,800 579,625 10 17 -7
23/07/2021 1,012,397 578,550 27 12 14
22/07/2021 914,900 607,000 26 17 9
21/07/2021 626,600 369,671 19 10 10
20/07/2021 9,841,900 630,903 365 17 348
19/07/2021 1,289,170 417,697 29 14 15
16/07/2021 429,510 426,715 7 12 -5
15/07/2021 545,350 577,383 16 17 -1
14/07/2021 880,800 765,232 18 19 -1
13/07/2021 2,373,700 2,615,853 25 34 -9
12/07/2021 3,469,350 2,734,334 65 40 25
09/07/2021 1,476,885 2,097,556 54 46 7
08/07/2021 1,085,015 1,784,054 34 54 -20
07/07/2021 1,926,300 3,265,200 60 106 -47
06/07/2021 1,014,838 1,167,356 32 46 -14
05/07/2021 4,262,400 4,566,730 36 52 -15
02/07/2021 589,327 1,386,617 11 40 -29
01/07/2021 736,437 1,197,762 19 28 -10
Tổng giá trị: 302 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |