GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 07 / 2016

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS12,183,4275,936,516216.85106.23110.6
VHL608,900028.15028.1
WCS150,20080024.030.1323.9
MAS126,1505,10019.130.7718.4
TNG1,116,210264,24519.294.5214.8
BVS1,037,20052,82013.830.6913.1
PLC546,900213,99517.066.6610.4
SHS1,209,1005,2008.130.048.1
INN154,40017,8007.770.886.9
PMB470,9004006.510.016.5
PTI260,40049,4007.481.476.0
VCS56,3154,7005.870.495.4
LHC101,61025,3506.261.554.7
CAP74,2007,4004.330.393.9
DHP320,80003.7903.8
CDN142,7002003.370.003.4
TTC154,90039,9003.880.992.9
PMC38,3008,0202.380.481.9
PGS356,900233,7985.743.851.9
TC6300,30001.8701.9
SED92,2001001.870.001.9
NBP76,9001001.530.001.5
MBG440,400140,2001.980.561.4
API124,40000.9701.0
EID65,5006,8000.930.090.8
TMX70,9002000.820.000.8
QTC22,50000.6900.7
NDX60,1004,0000.670.040.6
QHD12,4601,8490.740.120.6
THT89,90000.5900.6

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
NTP236,5501,041,43115.5169.81-54.3
NET51,900812,7443.2251.10-47.9
VNR17,2001,487,9700.3530.54-30.2
DXP18,834296,7001.3319.31-18.0
VGS1,390,7002,675,10017.7034.48-16.8
LAS52,795335,8001.529.47-8.0
PVC33,220228,5100.463.18-2.7
LDP60040,5000.042.74-2.7
BCC41,200165,5550.712.72-2.0
VGP10067,7000.001.59-1.6
CEO279,100433,2102.864.40-1.5
NDN50,800197,8000.441.68-1.2
HCC10,40037,6000.361.33-1.0
SAF30019,2880.010.90-0.9
CMS6,000131,3900.040.93-0.9
DNP7,40025,4200.180.66-0.5
HLD1,50034,4000.020.48-0.5
ACM23,000201,4000.050.47-0.4
MAC1,20030,8000.010.34-0.3
DNM3009,3000.010.29-0.3
SDN1007,8000.000.23-0.2
HHC5,10015,4000.110.34-0.2
HUT1,268,0001,240,39014.4414.61-0.2
L145002,5000.040.19-0.1
SD233,90042,4000.340.49-0.1
SVN88,800120,2000.310.41-0.1
VCC12,35015,6000.240.33-0.1
SDC1,0005,1000.020.10-0.1
VLA1,5009,9000.020.09-0.1
ONE12,50020,2680.100.15-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/07/2016 1,727,000 620,220 25 12 13
28/07/2016 2,134,600 801,656 34 13 21
27/07/2016 1,343,984 942,000 22 16 6
26/07/2016 1,056,207 332,720 17 7 10
25/07/2016 1,921,550 415,858 26 6 20
22/07/2016 3,434,245 709,788 49 11 37
21/07/2016 2,316,800 441,900 54 8 46
20/07/2016 1,800,360 634,575 34 14 19
19/07/2016 2,415,220 1,389,943 41 24 17
18/07/2016 2,398,650 2,084,498 41 36 6
15/07/2016 2,697,110 949,220 34 16 18
14/07/2016 3,937,100 1,242,026 58 23 35
13/07/2016 1,305,810 3,213,189 17 47 -31
12/07/2016 2,371,025 2,212,143 40 41 -1
11/07/2016 1,400,406 736,768 26 13 13
08/07/2016 2,249,810 2,683,579 33 34 -1
07/07/2016 2,104,380 2,088,701 43 52 -9
06/07/2016 1,319,810 3,173,715 20 45 -25
05/07/2016 2,379,900 5,726,796 32 137 -104
04/07/2016 873,400 1,197,643 12 22 -10
01/07/2016 761,700 1,653,019 12 22 -11
Tổng giá trị: 70 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |