GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 07 / 2015

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS5,449,8051,082,705150.6228.87121.8
PVB612,300023.89023.9
TNG752,000132,10020.553.4917.1
NDN1,034,70058,80014.690.8313.9
LAS649,900245,00918.446.8511.6
BVS892,900351,79013.685.268.4
PGS362,840140,7637.963.054.9
PCT462,70004.0104.0
BCC766,100525,10011.547.693.9
PLC204,60081,7005.912.343.6
CEO249,33120,0003.380.273.1
PTI140,90011,7002.850.252.6
NET87,50002.4002.4
HLD99,7002,4001.990.051.9
DXP42,40010,2001.960.471.5
SD586,80010,5001.390.171.2
IVS480,200418,5008.156.981.2
VGS163,30000.9100.9
INN25,3002,1000.890.070.8
MAS12,2006,4001.400.720.7
PPE78,7005,7000.690.070.6
VCS24,50010,2000.900.340.6
PCE33,80000.5600.6
MAC48,8005,0000.610.060.6
NBP28,40000.4900.5
VNT13,9003000.490.010.5
SD675,50042,5001.050.580.5
CMS43,70000.4500.5
RCL16,40000.4300.4
HHC17,3002,4000.500.070.4

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVC1,333,3203,195,29633.3981.42-48.0
SHS30,7001,427,6000.2511.57-11.3
SDT24,200789,5200.3511.03-10.7
VNR114,710323,5902.737.82-5.1
NTP201,200235,9509.4511.17-1.7
VNC50040,0000.010.97-1.0
HUT24,40072,4000.280.85-0.6
APP1,00026,0000.010.35-0.3
HTC1008,9000.000.30-0.3
SED6,70023,1000.110.38-0.3
VCC10,00023,7000.150.36-0.2
TTC6,80016,1000.080.20-0.1
VE39008,9000.010.11-0.1
SD26,30014,5000.050.11-0.1
HOM9,40018,1000.070.12-0.1
VE11,00011,0000.010.06-0.1
SDU4003,3000.010.05-0.0
NAG6,00011,0290.040.08-0.0
LHC2009000.010.04-0.0
L433003000.000.000
NBW2002000.000.000.0
SVN10000.0000.0
SPI10000.0000.0
PV22,0001,5000.000.000.0
CVN50000.0000.0
LIG10000.0000.0
SAF10,10010,0760.460.450.0
SRA1,00000.0000.0
HVT2,8002,6900.050.050.0
VTV10,00010,0740.180.180.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/07/2015 964,905 337,025 13 6 7
30/07/2015 961,000 409,349 13 8 5
29/07/2015 590,200 1,083,316 12 19 -7
28/07/2015 1,155,945 1,182,530 21 23 -2
27/07/2015 2,642,670 752,449 42 15 27
24/07/2015 393,900 485,800 9 10 -2
23/07/2015 1,254,300 375,851 23 6 17
22/07/2015 1,414,000 1,567,400 24 23 0
21/07/2015 1,429,150 2,394,276 24 34 -10
20/07/2015 868,300 370,200 16 7 9
17/07/2015 1,232,000 446,321 24 9 15
16/07/2015 1,746,200 637,072 30 11 19
15/07/2015 1,149,300 189,862 19 4 16
14/07/2015 2,162,450 531,186 33 8 25
13/07/2015 798,910 285,030 15 7 8
10/07/2015 1,695,921 409,863 29 10 19
09/07/2015 1,257,205 631,669 21 14 7
08/07/2015 1,194,110 713,096 19 14 4
07/07/2015 1,827,490 568,250 31 13 18
06/07/2015 3,161,580 668,060 51 15 36
03/07/2015 2,360,101 426,001 47 7 40
02/07/2015 1,496,875 2,375,910 26 30 -4
01/07/2015 1,275,500 885,150 21 15 6
Tổng giá trị: 251 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |