GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 06 / 2023

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS13,286,9001,284,823181.2116.98164.2
TNG3,078,415175,67659.353.5055.9
DTD1,189,73035,80036.621.0935.5
CEO1,238,250607,73132.1315.5716.6
MBS683,30027,40012.580.5212.1
VCS235,90094,85613.995.588.4
PHP337,2005587.660.017.6
TVD327,8007,0005.270.125.2
PLC176,10054,5006.522.034.5
WCS11,2006001.870.101.8
NBC70,3008,0230.890.100.8
DDG60,7513,7420.540.030.5
NSH112,10031,0000.640.170.5
PVG287,500267,5002.982.540.4
HVT7,30000.4300.4
SD951,1603,4150.460.030.4
PPS34,0008000.420.010.4
KVC213,90080,2000.580.210.4
NTP14,2004,3360.510.160.3
GDW10,7001,0000.380.030.3
HOM69,5009,5000.370.050.3
NRC43,10000.2800.3
BTW8,6001,5000.320.050.3
HAD16,4003000.270.010.3
API34,00015,8600.430.200.2
TTH73,6001,1000.220.000.2
OCH25,50000.2200.2
GIC12,5001000.180.000.2
TIG52,70036,8940.600.420.2
LHC9,8006,2000.470.310.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
BVS14,100740,8000.3417.85-17.5
NVB6,0071,073,9820.0916.46-16.4
SD53,4001,684,9000.0314.65-14.6
PTI30143,5000.004.75-4.8
HUT167,720405,1363.187.32-4.1
IDC3,497,0203,571,630149.72153.23-3.5
IVS88,100410,7000.813.84-3.0
THD1,30066,3010.052.64-2.6
NDX5,600338,6000.042.38-2.3
PVI110,200159,4125.457.72-2.3
VHL1,50083,3000.031.43-1.4
IPA8,80054,1000.140.96-0.8
APS35,64089,1500.491.31-0.8
IDJ105,300153,6001.402.16-0.8
VNR13,49034,0100.340.85-0.5
DHT28,14144,0601.091.47-0.4
HAT30012,8000.010.35-0.3
PVB32,00050,0000.751.00-0.3
PMB10,40034,5000.120.37-0.3
HCC40019,5850.000.23-0.2
TTC80018,9000.010.22-0.2
HMH3,50020,0000.040.20-0.2
NET1,1005,0000.050.21-0.2
MBG144,800173,6100.901.06-0.2
BPC60017,7000.010.16-0.2
IDV1004,0140.000.14-0.1
PVS4,469,0654,421,271141.65141.78-0.1
THT50010,8000.010.13-0.1
VTC40010,3000.000.12-0.1
NST9,20023,1000.060.17-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/06/2023 0 0 0 0 0
29/06/2023 436,640 593,091 12 18 -6
28/06/2023 3,284,021 264,773 48 7 41
27/06/2023 933,200 436,524 18 8 10
26/06/2023 4,545,735 257,040 91 6 85
23/06/2023 4,462,097 650,040 74 18 57
22/06/2023 964,098 577,056 26 18 9
21/06/2023 1,689,330 2,982,198 31 107 -76
20/06/2023 0 0 0 0 0
19/06/2023 1,220,062 1,202,456 43 39 5
16/06/2023 1,244,890 2,436,633 34 64 -30
15/06/2023 734,800 257,891 19 6 13
14/06/2023 2,544,920 1,023,119 39 28 10
13/06/2023 0 0 0 0 0
12/06/2023 1,642,720 755,741 51 20 31
09/06/2023 1,567,006 643,850 39 9 30
08/06/2023 1,994,900 654,805 58 11 47
07/06/2023 352,498 1,056,233 9 20 -10
06/06/2023 1,021,917 870,886 26 19 7
05/06/2023 779,230 438,763 22 7 15
02/06/2023 299,420 1,633,571 6 33 -27
01/06/2023 953,305 629,380 27 10 17
Tổng giá trị: 227 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |