GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 06 / 2022

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
TNG2,256,730200,69570.556.1764.4
SHS7,569,9006,486,255131.1589.8641.3
HUT1,799,015628,70045.2815.3230.0
IDC934,200388,86448.9020.1528.8
CEO678,046234,70020.486.9313.5
PVI392,440128,90019.396.5812.8
KLF1,878,30042,4005.990.145.9
MBG432,90049,3003.080.392.7
PSW128,40002.1302.1
IVS295,40051,5002.330.421.9
INN41,1001001.820.001.8
TA9111,9004001.710.011.7
SD5368,900165,4003.311.661.7
VHL75,6008,2001.770.201.6
PVG311,700189,4003.632.181.5
BAX23,2006,2001.860.481.4
PCG148,6002,4001.020.021.0
HLD29,10000.8400.8
NDN118,80053,3001.500.660.8
TVC59,6001,0000.610.010.6
CAP5,7001,4000.640.100.5
PMB40,7008,1000.570.120.5
IDJ25,6005,8000.420.110.3
PPP18,40000.2700.3
PPS20,8007000.260.010.3
IDV4,500620.230.000.2
VTV37,90000.2300.2
HBS27,20000.2100.2
PHP14,4002,7000.250.050.2
NBC14,4004,5000.270.080.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS2,942,1204,161,60686.50130.33-43.8
THD69,500567,1003.6925.40-21.7
PLC4,200304,4000.129.17-9.0
BVS7,600462,4000.149.03-8.9
VCS36,900100,5532.817.60-4.8
DP35,10038,0000.463.52-3.1
LHC5,50025,9000.703.37-2.7
TVD11,800109,1000.181.80-1.6
EID15,00081,7000.311.63-1.3
HMH2,90046,6000.071.10-1.0
NTP11,40028,0000.451.22-0.8
OCH5,30081,0000.050.78-0.7
APS69,40096,7011.071.67-0.6
NVB497,500527,12518.8319.30-0.5
SHE19,00047,1080.230.52-0.3
NET2,0006,0000.100.29-0.2
NRC8,10019,0000.120.32-0.2
KSD10022,6000.000.17-0.2
BCC11,10024,5000.180.35-0.2
HAT9009,9000.010.17-0.2
API1002,9160.000.13-0.1
DHT2,2005,0000.090.20-0.1
PVC48,20052,7001.051.15-0.1
PVL11,70032,3000.070.17-0.1
PV220022,7000.000.10-0.1
NBP1005,4000.000.09-0.1
WCS2,9003,4000.490.57-0.1
MBS10,90613,1570.200.27-0.1
CTT6,60010,6000.090.16-0.1
MDC1,0005,0000.010.06-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/06/2022 311,000 196,874 6 4 2
29/06/2022 279,200 121,908 8 3 4
28/06/2022 1,517,600 201,764 26 5 21
27/06/2022 374,700 1,149,885 6 19 -13
24/06/2022 1,653,320 271,700 15 9 5
23/06/2022 232,200 252,300 7 7 -1
22/06/2022 140,500 359,700 4 6 -3
21/06/2022 522,000 878,200 11 17 -6
20/06/2022 595,100 1,339,400 10 21 -11
17/06/2022 2,933,400 3,372,900 62 58 3
16/06/2022 703,000 159,200 15 4 11
15/06/2022 393,540 1,207,900 10 21 -11
14/06/2022 1,518,903 293,300 44 9 36
13/06/2022 511,488 363,036 16 11 5
10/06/2022 201,130 130,900 5 2 3
09/06/2022 3,028,200 964,796 76 30 46
08/06/2022 2,255,170 2,348,737 61 75 -14
07/06/2022 1,296,100 99,170 27 3 25
06/06/2022 288,700 1,422,808 5 46 -41
03/06/2022 362,100 345,615 9 9 -1
02/06/2022 370,006 564,016 7 16 -9
01/06/2022 2,746,400 296,600 66 9 57
Tổng giá trị: 110 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |