GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 06 / 2016

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS9,630,8846,905,574179.55126.9352.6
MAS193,0104,30027.320.6026.7
VCS164,5004,25516.040.4215.6
VHL210,20008.6708.7
PLC435,100229,15513.427.056.4
TNG454,600160,0508.472.945.5
PTI206,70010,6005.350.295.1
PDB180,9001004.490.004.5
SHS719,00022,0004.560.144.4
MBG285,00004.2904.3
NET89,50022,2005.441.224.2
INN94,5001,1004.200.054.2
WCS25,8001,7004.370.264.1
BCC658,700520,72510.027.512.5
LHC38,00002.0402.0
THT244,90001.8201.8
LAS168,100104,7004.622.891.7
NTP93,24373,8605.874.561.3
TPP50,2003001.230.011.2
ACM280,4001001.190.001.2
PHP52,8002,0001.120.041.1
DHT16,4001000.760.000.8
DHP78,60020,3000.920.240.7
MAC91,30030,1001.010.340.7
TTC40,60013,3001.000.330.7
CAP9,3001,0000.710.070.6
RCL26,70000.6000.6
SD677,90030,0000.930.350.6
VNT18,5002000.580.010.6
SDT56,4001,3000.580.010.6

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VNR611,5002,579,16510.9847.24-36.3
HUT139,7001,189,1501.3411.48-10.1
TC620,700334,3290.285.74-5.5
PMC34,800121,9002.026.72-4.7
BVS528,800718,8006.819.11-2.3
PGS84,200197,5001.513.49-2.0
TIG125,200368,7000.892.77-1.9
HCC13,00068,8000.392.14-1.8
LDP10029,6000.011.72-1.7
CEO27,500183,0000.302.00-1.7
CMS30,800228,6000.231.74-1.5
DNP37,15061,4001.172.48-1.3
QHD5,50016,2000.361.04-0.7
ICG86,800183,4000.611.24-0.6
PVC78,920105,1001.201.70-0.5
PVG9,30054,1000.080.44-0.4
SFN2,80015,1000.070.38-0.3
VCC3,00017,2000.050.31-0.3
HLD3,00016,7000.040.24-0.2
SD21,00023,0000.010.20-0.2
DXP4,4007,3000.280.47-0.2
HAT13,00017,4000.640.83-0.2
VBC3,9006,6000.250.41-0.2
VAT1,90010,1000.030.16-0.1
PMS1,2009,0000.020.13-0.1
NAG5,00024,5000.030.14-0.1
SVN10,00035,0000.040.15-0.1
PTD1,0005,0000.020.10-0.1
DAD38,80043,5000.660.74-0.1
CPC2,1005,5000.040.11-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/06/2016 5,335,700 343,464 65 7 59
29/06/2016 1,750,274 911,234 26 14 12
28/06/2016 1,708,060 251,120 28 5 23
27/06/2016 5,456,890 400,646 59 8 52
24/06/2016 4,304,843 6,278,250 66 91 -25
23/06/2016 823,000 1,345,800 14 17 -3
22/06/2016 1,349,200 3,453,950 25 48 -23
21/06/2016 2,044,250 968,900 36 17 19
20/06/2016 771,150 588,801 15 9 5
17/06/2016 2,244,802 5,223,329 32 74 -42
16/06/2016 2,450,000 2,218,855 36 28 8
15/06/2016 668,200 1,153,400 15 13 2
14/06/2016 953,700 653,700 16 10 6
13/06/2016 2,828,800 869,000 31 9 22
10/06/2016 1,286,100 888,670 23 8 15
09/06/2016 877,973 685,650 14 8 6
08/06/2016 1,943,600 1,881,600 33 27 7
07/06/2016 1,617,090 1,156,330 25 14 11
06/06/2016 483,800 986,400 7 11 -4
03/06/2016 257,500 448,100 6 5 1
02/06/2016 1,871,200 914,645 29 10 18
01/06/2016 652,200 687,785 15 8 6
Tổng giá trị: 175 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |