GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 06 / 2015

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS8,607,7001,525,500234.4341.73192.7
PVC1,303,140169,10034.874.5830.3
BVS1,775,40091,65026.671.3625.3
PVB667,50097,50027.984.0423.9
NDN1,762,300546,14024.617.3217.3
BCC820,200326,90013.535.238.3
PLC222,5002,3007.210.087.1
TNG292,90098,1007.382.425.0
VCS173,9509,2005.130.274.9
SD5326,20039,5105.240.644.6
WCS34,1002,9004.780.424.4
HUT468,600153,0006.212.074.1
TIG407,000109,1004.891.273.6
MAS37,9002,0003.740.203.5
INN101,800163.530.003.5
CAN64,30002.2002.2
HLD117,80016,8002.220.341.9
SD6126,60001.8701.9
NET66,80001.7901.8
CMS231,60088,7002.821.051.8
PMC106,00070,2004.933.281.7
HMH114,10044,9002.500.981.5
DXP25,6003001.210.011.2
VHL35,50001.1601.2
PTI62,80001.0601.1
SHN47,0004001.010.011.0
HCC51,80000.9601.0
API75,10000.9601.0
VE1185,80033,4001.100.200.9
SMT37,67900.8700.9

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PGS81,000375,7181.828.55-6.7
LAS212,708395,7005.9610.87-4.9
PCT48,000619,1000.385.24-4.9
SHS43,700423,9000.383.69-3.3
VKC36,100307,3000.373.15-2.8
VGP9,800114,9000.182.12-1.9
IVS227,400332,5003.845.34-1.5
ECI1,80045,5000.030.71-0.7
WSS52,900122,7000.451.09-0.6
DNM4,00016,3080.140.56-0.4
DAE70,00090,4001.091.41-0.3
DAD1,50014,1000.030.24-0.2
ITQ3,00021,6500.030.22-0.2
HLC60017,0000.010.16-0.2
PVG7,00020,5000.080.22-0.1
VCC6009,7000.010.15-0.1
HOM10018,3000.000.13-0.1
NTP8,50011,4000.390.52-0.1
SDT6,30014,2000.090.20-0.1
NST18,70028,3000.200.28-0.1
VNC7004,3000.020.09-0.1
PGT90010,4000.010.07-0.1
GMX2004,4000.000.06-0.1
NHC8002,3000.020.05-0.0
VGS64,70071,3000.370.40-0.0
SDN9001,1000.020.03-0.0
VC37001,0000.020.03-0.0
ADC4,9004,9000.130.14-0.0
VLA2004000.000.00-0.0
SDU5,5005,5000.080.08-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/06/2015 3,239,220 1,506,022 44 17 27
29/06/2015 2,451,340 851,500 41 12 29
26/06/2015 2,463,300 1,461,010 41 22 19
25/06/2015 726,624 571,916 18 11 7
24/06/2015 891,026 779,100 23 14 9
23/06/2015 1,067,800 591,700 20 11 9
22/06/2015 0 0 0 0 0
19/06/2015 5,097,900 1,076,927 90 14 76
18/06/2015 1,263,800 258,700 25 3 22
17/06/2015 1,542,100 1,299,259 28 14 14
16/06/2015 1,370,000 378,658 25 5 20
15/06/2015 1,801,300 350,700 27 6 21
12/06/2015 2,710,800 801,578 39 10 30
11/06/2015 894,308 520,900 21 9 11
10/06/2015 509,512 423,400 13 5 8
09/06/2015 1,000,735 1,163,742 26 12 14
08/06/2015 1,392,000 972,786 29 15 15
05/06/2015 1,776,500 768,950 37 10 28
04/06/2015 1,592,010 265,350 31 3 28
03/06/2015 2,623,200 601,011 51 11 40
02/06/2015 1,925,367 1,092,000 27 15 11
01/06/2015 819,300 600,700 13 11 2
Tổng giá trị: 442 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |