GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 05 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
IDC9,015,4403,842,495554.95241.79313.2
MBS7,329,6132,389,796223.6872.47151.2
GKM753,10020,30024.170.7223.5
HUT2,179,4521,709,10039.1130.748.4
TIG2,224,5061,882,63031.2626.634.6
VGS1,162,545990,57335.3030.764.5
IDJ1,409,400788,7009.865.534.3
LAS1,272,5001,081,80026.7023.343.4
IDV75,8009,0522.880.362.5
PVB643,500538,90318.4516.152.3
SD9241,10012,6252.420.132.3
DTD999,100909,80430.5928.512.1
LHC84,10045,7004.132.231.9
NBC174,80066,3002.320.891.4
THT88,7003,4001.200.041.2
TVC687,900621,9006.766.070.7
HLD28,5244,1000.740.110.6
TKU36,2101,1300.550.020.5
AAV288,300203,9001.781.280.5
HJS15,1001,9000.500.060.4
WCS2,9777770.580.150.4
PMC11,8007,6000.990.650.3
SLS4,8002,9000.800.490.3
SDT75,7008,0700.350.040.3
PRE16,2003,6000.310.070.2
DDG222,500150,7000.860.640.2
GIC16,9002,3210.250.030.2
ACM245,4028000.200.000.2
HBS19,9002,1000.160.020.1
PHN3,3001,6000.240.100.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
BVS592,1502,346,82024.2092.21-68.0
CEO2,594,5644,537,17848.6785.27-36.6
PVS6,114,9316,766,371258.77290.26-31.5
TNG3,737,3205,033,09292.36123.79-31.4
VCS187,039548,01612.9038.32-25.4
SHS2,748,2113,381,93252.3664.87-12.5
NVB28,8001,252,0000.2712.76-12.5
PLC392,200702,83011.8620.58-8.7
NTP14,500104,6190.775.57-4.8
API125,200626,3001.035.44-4.4
PVI21,20084,7581.194.97-3.8
VIG82,200302,3000.602.25-1.7
NRC86,000383,3000.401.77-1.4
NDN173,100291,0111.803.09-1.3
DHT42,80079,0291.482.70-1.2
L14150,500179,5005.806.92-1.1
VC7474,100524,5006.026.79-0.8
MST614,800740,3003.384.11-0.7
BAX9,70025,3000.391.01-0.6
APS182,400239,1001.281.85-0.6
NET2,5007,4000.250.76-0.5
PHP1,80023,7000.040.53-0.5
PPS9,80053,7000.110.58-0.5
NSH31,30076,8000.190.48-0.3
VHL50025,7000.010.28-0.3
HOM12,10075,5000.050.30-0.2
IPA83,20096,3001.191.40-0.2
IVS94,800109,4001.091.29-0.2
VNR6,60014,6220.170.35-0.2
CTP44,20079,2000.220.40-0.2

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/05/2024 1,685,527 1,669,816 47 51 -5
30/05/2024 3,339,170 2,629,287 92 59 33
29/05/2024 1,535,828 1,943,479 51 61 -9
28/05/2024 1,818,600 1,644,803 61 65 -3
27/05/2024 1,738,436 1,930,471 52 34 18
24/05/2024 2,791,459 2,593,445 104 79 25
23/05/2024 1,259,287 1,655,234 40 41 -0
22/05/2024 3,848,417 3,528,655 93 71 22
21/05/2024 1,414,910 2,453,637 41 65 -24
20/05/2024 2,159,654 4,219,943 51 106 -55
17/05/2024 1,774,045 1,559,370 52 57 -4
16/05/2024 2,891,476 1,562,365 109 46 63
15/05/2024 3,762,631 1,302,150 99 30 69
14/05/2024 1,995,651 2,648,208 64 75 -11
13/05/2024 1,252,363 3,161,715 46 126 -80
10/05/2024 2,217,450 1,128,652 56 27 29
09/05/2024 2,423,270 2,964,567 99 76 23
08/05/2024 2,889,707 2,103,128 123 53 70
07/05/2024 2,037,011 1,048,248 67 26 42
06/05/2024 2,862,822 933,911 90 30 59
03/05/2024 2,833,500 2,021,890 96 67 29
02/05/2024 993,300 2,150,241 36 55 -19
Tổng giá trị: 269 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |