GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 05 / 2023

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
CEO2,299,540173,63059.054.4454.6
DTD2,280,600614,15666.5215.0151.5
TNG2,136,645444,13441.818.6433.2
MBS1,039,732212,13018.433.7114.7
DDG1,291,49037,20011.920.3111.6
PLC219,02038,3007.481.326.2
HVT83,1009004.820.054.8
PHP217,600204.280.004.3
PVI153,80072,1007.623.534.1
PVG492,60046,5004.340.403.9
VNR99,20020,1832.460.512.0
TVD175,80075,6002.771.181.6
SLS7,9001,0001.340.171.2
NDN101,2006,4500.910.060.9
PRE56,90011,4001.000.190.8
BAX11,8001,8000.840.100.7
LHC10,0008460.480.040.4
HOM89,4003000.420.000.4
DP34,0002000.430.020.4
GIC20,0003000.260.000.3
CIA21,9001,6000.260.020.2
WCS3,2001,8000.520.290.2
CLH8,7001,5000.260.040.2
PPS19,1005,6000.230.060.2
SD922,3001,2140.170.010.2
BAB10,0002000.140.000.1
GDW5,5001,1000.150.030.1
MBG554,200546,8003.223.100.1
PSI34,10020,0000.260.150.1
PPP6,8003000.100.000.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VCS21,800447,1841.1622.63-21.5
PVS2,916,5063,699,53084.06100.64-16.6
BVS3,900594,4000.0913.61-13.5
IDC705,100994,62028.5639.92-11.4
APS15,030407,7340.226.03-5.8
THD80098,6750.033.86-3.8
IDJ695,500877,1209.9712.84-2.9
NVB1,100210,4060.012.82-2.8
SHS291,200530,7013.215.73-2.5
HUT68,600131,9721.182.26-1.1
ONE21,700205,1000.111.03-0.9
ICG200141,6000.000.70-0.7
PMS1,60030,1000.040.73-0.7
EVS3,50065,0610.040.66-0.6
DL134,300166,5000.150.69-0.5
NET1,20014,4000.050.57-0.5
TIG5,80054,4100.060.59-0.5
PTS60040,2000.010.41-0.4
TDN5,10035,0000.060.39-0.3
HMH3,80033,3000.040.34-0.3
STP10044,3000.000.30-0.3
TTC70025,5000.010.27-0.3
IPA6,40021,2000.090.33-0.2
IVS63,500100,4000.400.62-0.2
VHL10011,3000.000.22-0.2
VIG9,60035,6000.070.26-0.2
AMC5007,4000.010.15-0.1
API2,70011,1600.040.16-0.1
LAS33,30041,3780.320.43-0.1
NHC3004,0020.010.11-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/05/2023 977,700 467,273 29 7 21
30/05/2023 1,000,920 1,286,862 22 34 -12
29/05/2023 380,800 396,030 7 8 -1
26/05/2023 185,362 286,496 6 7 -1
25/05/2023 665,410 507,871 20 11 9
24/05/2023 861,903 585,090 24 10 14
23/05/2023 687,500 854,714 17 16 2
22/05/2023 959,430 495,565 18 6 12
19/05/2023 554,237 338,202 10 7 3
18/05/2023 1,660,300 211,564 35 4 31
17/05/2023 968,233 400,309 21 8 14
16/05/2023 1,079,800 389,746 23 8 15
15/05/2023 818,220 1,150,426 13 29 -16
12/05/2023 928,827 596,913 17 13 4
11/05/2023 1,659,800 667,678 35 19 17
10/05/2023 683,030 736,455 16 17 -1
09/05/2023 413,318 1,215,433 8 32 -25
08/05/2023 1,050,800 1,165,515 24 23 1
05/05/2023 304,810 152,326 4 2 2
04/05/2023 843,400 438,997 22 10 12
Tổng giá trị: 101 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |