GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 05 / 2018

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS7,008,0663,531,966123.0466.5056.5
NRC703,800030.33030.3
CEO4,047,8002,678,85067.3643.0824.3
APS1,174,700159,6004.270.603.7
TTZ423,10002.5502.6
HMH105,0002,8001.220.031.2
BVS959,000900,30018.2217.061.2
TNG421,322339,3225.514.441.1
KKC85,40001.0501.0
IDV30,6008000.990.031.0
VMC19,9201,6001.010.070.9
PVB120,80080,1002.131.280.8
CIA28,7004,2000.970.140.8
HLD46,5002,5000.800.040.8
VE137,9007,6000.650.110.5
INN15,2006,2000.870.350.5
PDB52,6001,2600.510.010.5
MKV109,90068,9821.300.810.5
DXP37,5009,4000.460.110.3
PIA20,5007000.370.020.3
MST71,30010,1000.300.040.3
CTB10,4002,8000.350.090.3
DHT6,1003000.270.020.3
PPS24,00000.1900.2
TTT3,00000.1900.2
DAD8,20000.1400.1
KTS6,8001,0000.160.020.1
HAT5,8002,3000.210.080.1
SD621,4002000.130.000.1
SD915,100140.120.000.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS6,053,7337,982,534113.00148.88-35.9
NDN1,126,7002,887,82020.4549.60-29.2
PMC72,400434,1003.9723.69-19.7
PLC681,7401,331,71612.4324.48-12.1
MAS26,100164,2931.419.45-8.0
IVS4,397,9005,844,40054.4860.57-6.1
RCL23,100261,0780.516.00-5.5
HUT2,030,3002,604,76214.2218.34-4.1
VCS29,01860,3013.016.76-3.7
VNR89,000211,4002.074.86-2.8
KVC61,0001,152,4000.112.20-2.1
NTP40029,7000.021.66-1.6
WCS4,90016,0000.692.24-1.5
DP33,60020,7000.251.43-1.2
HHG108,900329,2000.491.52-1.0
NET157,900179,0003.834.45-0.6
HCC20032,5000.000.58-0.6
DHP80049,1000.010.55-0.5
API100,600122,4002.603.01-0.4
BCC25,40077,4740.160.51-0.3
HKT100177,7200.000.33-0.3
VGS648,800674,2006.937.23-0.3
SGD2,50031,8000.030.32-0.3
ART158,000166,6001.401.69-0.3
INC80031,2000.010.20-0.2
PGS199,615205,7155.996.17-0.2
LHC7,10010,4000.360.53-0.2
BBS10010,0000.000.13-0.1
NDX37,30044,3000.640.77-0.1
PVG14,41029,9000.130.26-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/05/2018 1,982,711 2,130,851 33 44 -12
30/05/2018 1,214,502 2,038,321 26 42 -17
29/05/2018 888,717 1,714,102 15 30 -15
28/05/2018 3,284,950 2,649,913 91 80 11
25/05/2018 1,542,066 1,794,337 25 40 -15
24/05/2018 1,722,501 1,639,060 30 35 -5
23/05/2018 2,877,650 1,840,100 51 37 14
22/05/2018 8,528,842 7,478,607 125 98 26
21/05/2018 988,300 2,051,901 17 42 -25
18/05/2018 2,004,400 964,660 52 20 32
17/05/2018 974,900 1,459,510 17 31 -14
16/05/2018 4,822,601 1,909,665 69 29 39
15/05/2018 760,800 1,015,341 10 19 -9
14/05/2018 496,210 372,120 5 9 -4
11/05/2018 635,502 1,895,334 13 50 -37
10/05/2018 1,592,926 1,177,306 27 33 -6
09/05/2018 336,830 2,901,727 4 61 -57
08/05/2018 7,751,610 9,362,427 145 176 -31
07/05/2018 874,274 6,791,116 13 93 -80
04/05/2018 874,274 6,791,116 13 93 -80
03/05/2018 1,212,500 2,078,766 15 29 -13
02/05/2018 2,509,165 2,539,032 44 39 6
Tổng giá trị: -289 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |