GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 05 / 2016

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS8,500,2103,444,060152.9760.7992.2
PLC1,307,800253,45039.677.6532.0
VCS218,53713,70021.521.2420.3
NET515,500130,30023.865.5318.3
VGS1,183,600252,50013.133.0110.1
BVS697,80017,6809.270.239.0
MAS48,5003006.880.046.8
PDB172,10004.2004.2
MBG152,00003.1503.1
SHN219,00002.4802.5
PVC132,1907,5001.860.101.8
SD9115,800501.380.001.4
DHP136,70024,1001.660.291.4
PMC389,372363,57218.3817.031.4
NTP33,60016,4002.131.101.0
HLD66,9005,0000.910.070.8
PHP36,70000.7600.8
TFC35,30000.6500.6
RCL24,80000.5700.6
VNT19,3001,7000.620.050.6
EID41,00000.5500.6
VIT22,70000.5100.5
SD674,20034,0110.880.410.5
VCC36,50010,7000.620.180.4
VNR139,100116,2002.502.090.4
SD548,30013,0880.480.130.3
VTC34,60000.3400.3
SVN66,20000.3200.3
NDX35,00000.3100.3
WCS172,000170,00023.7523.440.3

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
TNG25,800608,2240.4911.51-11.0
NDN42,200988,3000.358.00-7.7
PGS111,800433,2212.158.35-6.2
QHD4,10086,3000.275.74-5.5
HUT1,200453,9000.014.09-4.1
LDP90,133168,9333.827.71-3.9
TIG11,900287,6000.102.39-2.3
VKC41,200161,8000.632.33-1.7
PTI64,700119,2001.512.78-1.3
THB24,20081,6000.431.35-0.9
HCC2,50036,0000.070.94-0.9
THT6,80061,2000.090.93-0.8
HMH7,40058,0000.110.88-0.8
ICG37,800145,1000.250.98-0.7
VBC70011,6100.050.74-0.7
HHC5,20024,6000.120.68-0.6
BPC20031,6000.000.46-0.5
VE380032,6000.010.46-0.5
SAF1,6008,0250.080.53-0.4
CAP4,90012,4000.300.74-0.4
TC61,60033,6000.020.45-0.4
TPP50015,0000.010.37-0.4
LAS3,40015,1200.100.43-0.3
HVT1,60015,0000.040.33-0.3
SLS6002,3000.060.22-0.2
NAG8,00034,4000.040.19-0.2
V1210010,1000.000.11-0.1
TTC15,00018,5250.320.42-0.1
DAD17,30023,4000.300.40-0.1
VE82008,6000.000.09-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/05/2016 971,800 185,750 18 2 16
30/05/2016 895,113 317,755 38 26 12
27/05/2016 873,700 145,503 15 2 12
26/05/2016 1,601,576 226,849 31 2 29
25/05/2016 426,140 266,317 9 4 5
24/05/2016 904,000 306,900 18 6 12
23/05/2016 1,204,282 1,268,472 36 36 1
20/05/2016 544,400 644,500 8 10 -2
19/05/2016 951,300 2,810,747 19 39 -21
18/05/2016 1,008,500 504,310 20 9 11
17/05/2016 2,154,340 458,606 42 8 34
16/05/2016 1,855,900 1,254,680 30 16 14
13/05/2016 1,425,970 527,647 26 7 19
12/05/2016 983,050 192,375 16 3 13
11/05/2016 896,410 506,740 14 7 7
10/05/2016 889,830 399,910 11 5 6
09/05/2016 1,494,065 667,733 38 19 19
06/05/2016 888,819 1,055,635 15 16 -1
05/05/2016 921,300 1,212,235 15 18 -3
04/05/2016 1,853,400 1,375,911 23 22 1
Tổng giá trị: 186 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |