GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 04 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS23,056,2007,191,278936.52301.23635.3
IDC4,005,7062,915,252225.67158.1367.5
LAS3,165,2001,076,20065.7622.7643.0
BVS2,207,400988,62077.2835.0342.2
DTD1,415,200433,21138.2611.9326.3
MBS3,714,1272,888,563102.3481.0221.3
CEO4,509,8163,797,30690.6176.4114.2
PVI296,90073,20014.763.5111.2
IDV141,2005,7005.230.215.0
VGS1,138,500994,75030.4126.054.4
TNG1,758,9011,638,49937.0434.802.2
GIC74,2113,2031.260.051.2
VC7846,400767,70011.2810.101.2
IPA217,900158,9003.142.210.9
HLC67,7006,1000.950.090.9
NDN377,400292,4004.253.390.9
HJS19,6005000.640.020.6
PMC9,9002,1000.790.170.6
L14125,100108,7005.124.510.6
NSH130,60022,8000.710.120.6
API133,40033,3000.610.150.5
HLD25,5009,6000.720.260.5
PPS34,50000.3700.4
PVG46,6006,7000.420.060.4
APS271,700234,0001.631.330.3
HCC22,3002000.240.000.2
DDG160,000102,3000.620.380.2
PRC5,8003000.140.010.1
TKU9,4008000.140.010.1
VC252,20041,3000.500.380.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
TIG564,7002,378,1806.9928.73-21.7
SHS7,030,5127,738,642136.07148.88-12.8
IVS266,4001,035,5003.2913.83-10.5
GKM157,700445,0004.5113.33-8.8
PLC277,400556,8008.7316.62-7.9
LHC28,900129,9001.376.18-4.8
HUT1,387,4501,614,37125.3329.11-3.8
SLS3,60024,7000.583.96-3.4
VCS85,020131,8505.598.75-3.2
NVB17,200291,2000.172.90-2.7
PVB363,700435,8008.9510.90-1.9
NTP22,90068,4040.962.76-1.8
IDJ369,300635,6001.933.62-1.7
DHT10,10050,0000.281.36-1.1
NBC136,900208,0001.852.70-0.9
TVC503,500604,4004.415.26-0.8
PGS90020,8000.030.58-0.6
AAV56,800166,9560.240.69-0.5
NAG70,000105,9000.851.30-0.5
MST1,121,8001,105,8006.226.59-0.4
BAX3007,9000.010.33-0.3
VIG417,100460,8003.033.33-0.3
CTP58,209123,1000.230.50-0.3
NRC48,10097,7000.240.46-0.2
TVD9,10024,9000.130.34-0.2
MCO26,10034,1000.540.71-0.2
BCC18,90037,6400.160.33-0.2
DC23,00025,0000.020.16-0.1
PTI7004,1010.020.14-0.1
MBG136,200163,5000.580.69-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
26/04/2024 2,970,100 797,345 115 18 97
25/04/2024 3,833,377 1,833,399 125 37 89
24/04/2024 4,377,900 2,805,819 130 70 60
23/04/2024 2,662,312 2,380,404 80 59 21
22/04/2024 4,239,400 2,082,513 128 56 72
19/04/2024 4,772,100 6,567,133 120 163 -43
17/04/2024 1,757,116 3,190,613 42 69 -27
16/04/2024 4,042,807 2,326,300 96 66 30
15/04/2024 5,978,200 3,449,240 151 96 56
12/04/2024 1,255,000 995,546 41 28 13
11/04/2024 3,056,380 1,142,087 104 27 77
10/04/2024 1,040,636 1,371,250 39 38 1
09/04/2024 2,277,400 922,867 58 21 37
08/04/2024 2,824,831 1,284,900 101 27 74
05/04/2024 2,230,900 4,087,500 72 102 -30
04/04/2024 1,611,400 1,186,207 54 35 19
03/04/2024 3,663,100 3,270,840 103 105 -3
02/04/2024 6,256,200 2,113,724 225 48 177
01/04/2024 3,040,110 2,230,524 101 43 59
Tổng giá trị: 778 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |