GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 04 / 2023

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
CEO2,177,200367,51653.988.8245.2
IDC1,626,5801,050,61064.2941.4922.8
TNG1,323,300307,36923.805.5118.3
PVS3,005,8102,810,00877.3673.563.8
PVI104,96829,6165.221.473.7
DDG342,5077003.740.033.7
IDJ617,650469,5057.375.631.7
LHC30,70061.600.001.6
PHP79,1003001.380.011.4
DP37,7002000.760.020.7
PPP52,1006,2000.800.100.7
HOM141,00000.6700.7
TC675,5005,6000.670.050.6
EVS143,00893,2241.370.890.5
GIC33,5002000.440.000.4
PGN48,0001000.400.000.4
HVT10,5003,5000.560.180.4
PVC17,6002,6000.280.040.2
PRE13,7053000.230.000.2
WCS1,9005000.300.080.2
THT16,8001,0000.210.010.2
PSI40,00010,0000.260.060.2
VCS20,20016,7861.040.860.2
API22,2008,0000.260.100.2
LAS17,000100.150.000.2
NBP10,01500.1500.1
VC215,00000.1300.1
PSE12,0006000.120.010.1
IPA10,00000.1200.1
PPS12,6002,6000.140.030.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS738,6006,790,7847.5668.66-61.1
MBS173,3251,974,2672.9032.98-30.1
PLC39,900322,8071.3610.67-9.3
NVB6,100471,0170.096.79-6.7
HUT162,400321,2942.675.04-2.4
THD7,60065,9850.302.60-2.3
BVS6,200109,1000.122.11-2.0
ONE500131,7000.000.67-0.7
TDN8,60057,8000.090.62-0.5
CIA70038,0000.010.44-0.4
VNR18,00036,0450.440.86-0.4
L143,60011,1750.180.54-0.4
PVL30,500206,9000.070.42-0.3
HAT1,00012,4000.030.33-0.3
ICG30062,9000.000.28-0.3
PSW30038,6000.000.28-0.3
VKC3,900176,9000.000.20-0.2
VNC1,5005,6000.070.24-0.2
IDV1,2006,3000.030.18-0.1
STP30019,3000.000.12-0.1
NTP2,0005,2810.060.18-0.1
TJC2007,5000.000.11-0.1
DL11,20025,7550.000.09-0.1
NDN4,16814,4300.040.11-0.1
TV36006,0000.010.08-0.1
BCC3005,6000.000.07-0.1
GMX4002,2100.010.05-0.0
BAX1008000.010.04-0.0
NRC294,300311,3981.311.35-0.0
CTC1,00020,0000.000.04-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
28/04/2023 1,286,000 322,305 30 3 27
27/04/2023 358,000 1,173,885 6 17 -10
26/04/2023 445,230 1,506,101 7 21 -14
25/04/2023 366,430 833,941 9 13 -4
24/04/2023 486,915 566,522 11 10 1
21/04/2023 506,100 1,325,985 11 25 -14
20/04/2023 84,320 205,270 2 2 -0
19/04/2023 443,300 406,302 10 8 2
18/04/2023 777,500 443,560 17 7 9
17/04/2023 696,700 506,238 19 7 12
14/04/2023 1,064,384 871,486 26 12 14
13/04/2023 708,700 1,335,545 19 22 -3
12/04/2023 870,112 1,277,728 19 19 -0
11/04/2023 717,600 1,608,143 17 19 -2
10/04/2023 0 0 0 0 0
07/04/2023 100,256 77,738 1 1 -0
06/04/2023 871,095 1,705,315 10 25 -15
05/04/2023 141,816 1,411,323 2 32 -29
04/04/2023 746,783 901,837 13 18 -4
03/04/2023 448,310 281,777 12 6 6
Tổng giá trị: -27 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |