GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 04 / 2022

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS1,871,0031,736,60060.6137.9622.6
PVI386,00010,60020.390.5919.8
PVS2,861,5002,219,20175.2058.5916.6
IDC797,332622,30053.0637.5915.5
TVD530,10042,4008.740.778.0
TA9444,20007.2607.3
PLC142,40014,3005.330.544.8
BAX49,6008,1004.240.723.5
IVS380,700105,2004.501.333.2
HOM169,70010,3001.540.101.4
PTS181,20089,5002.651.301.4
VHL58,2005,2001.450.121.3
MAS30,3005001.310.021.3
DL1187,6004,5001.300.041.3
IDJ156,900161,3003.912.671.2
IDV43,70024,2002.471.351.1
OCH105,60014,6001.130.181.0
DC272,00000.8800.9
CTC136,40043,3001.290.410.9
SD581,9007,8000.900.100.8
HLC43,1004000.750.010.7
PCE23,4001,3000.700.030.7
PPS52,3002,7000.680.030.6
VGS26,3009,0000.850.230.6
HVT8,40000.5400.5
NDN79,60044,1001.150.630.5
TKU27,0002,7000.600.080.5
GKM9,90000.5100.5
PSW27,4002,5000.540.040.5
GMX25,70000.5000.5

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
NVB3,0941,028,5000.1241.08-41.0
VCS26,000238,7002.7026.37-23.7
THD4,60069,9000.7610.04-9.3
BVS395,300610,51710.9719.27-8.3
TNG157,100331,4005.8412.91-7.1
MBG97,900689,8001.187.03-5.8
CLH52,700112,3001.804.02-2.2
DHT2,20053,6000.092.25-2.2
PVC41,700150,0000.902.99-2.1
KLF162,730570,2000.792.86-2.1
PVG75,723187,5001.102.88-1.8
LHC10010,6000.011.59-1.6
CEO51,10077,1002.804.16-1.4
EID44,50095,3000.992.19-1.2
DP33,70013,0000.391.41-1.0
API30019,9000.021.00-1.0
BCC156,700163,5002.853.65-0.8
HUT84,300104,0002.663.20-0.5
THT1,70027,7000.020.46-0.4
CAP1,5005,1000.160.54-0.4
PSD2,50010,5000.100.46-0.4
ART63,100111,3000.440.78-0.3
NET8006,0000.050.33-0.3
HLD4,6009,4000.200.48-0.3
AMC1,00013,1000.030.31-0.3
DTD2,1006,6000.060.29-0.2
TDT5,80022,8000.070.28-0.2
DNM2,0006,0000.100.31-0.2
NTP1,8005,3010.100.30-0.2
LAS8,00016,6000.140.28-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/04/2022 904,550 86,300 22 2 20
28/04/2022 516,600 211,931 9 10 -1
27/04/2022 244,700 84,221 5 2 3
26/04/2022 633,600 1,528,812 15 38 -23
25/04/2022 1,534,300 1,127,500 33 19 14
22/04/2022 440,135 1,038,800 15 23 -8
21/04/2022 0 0 0 0 0
20/04/2022 1,067,300 394,221 27 6 21
19/04/2022 0 0 0 0 0
18/04/2022 743,600 858,400 16 41 -25
15/04/2022 282,300 234,200 6 6 -0
14/04/2022 683,760 996,100 24 32 -8
13/04/2022 2,070,000 367,900 71 11 59
12/04/2022 299,900 335,100 8 10 -2
08/04/2022 319,513 359,410 11 13 -2
07/04/2022 397,900 729,881 16 25 -9
06/04/2022 346,504 1,001,570 14 41 -27
05/04/2022 260,800 742,500 7 25 -18
04/04/2022 265,800 321,420 7 9 -1
01/04/2022 0 0 0 0 0
Tổng giá trị: -7 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |