GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 04 / 2021

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
THD457,600184,20085.5234.5051.0
VCS301,30042,05827.633.9823.6
IDV161,1005,41511.910.3711.5
BAX60,5472,8005.160.274.9
NTP145,30038,4805.221.383.8
ACM4,180,7512,399,30013.279.793.5
DP319,7353002.380.042.3
DXP283,800158,7004.932.632.3
SCI69,00027,3003.741.552.2
NVB136,20052,2002.390.901.5
THT161,3008,5001.380.071.3
PSD120,20065,9002.301.161.1
HCC106,30001.1201.1
CLH46,5001001.070.001.1
DC269,8005,6001.110.091.0
PGN64,70015,3001.100.260.8
LHC23,90013,4001.921.080.8
NBC129,40033,2001.020.270.8
TC6151,50010,1000.810.060.8
TVC94,10045,9001.290.610.7
SZB41,40023,0001.430.790.6
INN22,1002,0000.670.060.6
NDN38,60015,2591.010.410.6
VMC50,0002,0000.600.020.6
CEO155,30099,8001.711.140.6
GKM40,6001,2000.580.020.6
VGS75,30052,8001.671.160.5
HMH43,3004,0000.520.050.5
THB45,2002,6000.500.030.5
AME36,6005,4000.460.050.4

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS230,9101,932,4444.9945.03-40.0
APS14,4142,646,1000.1729.61-29.4
MCF76,200958,0530.9611.22-10.3
BVS49,370464,4001.1611.08-9.9
ART634,0001,519,1006.6616.27-9.6
PVC15,890832,2000.179.50-9.3
API3,800220,1000.115.95-5.8
PPS10,900554,4000.115.61-5.5
HUT341,6001,080,4702.387.16-4.8
GLT3,700158,2000.093.68-3.6
SHS593,220699,20018.3321.75-3.4
TIG235,600488,5172.926.08-3.2
IVS52,000324,8000.503.38-2.9
CKV200197,3000.002.72-2.7
CSC20051,3000.011.98-2.0
KLF212,900576,5001.213.16-1.9
CVN138,800256,3001.372.62-1.3
PCE9,000110,2000.111.30-1.2
SD910,000135,5000.081.17-1.1
VIG174,700353,0001.202.24-1.0
MBS93,400146,0002.343.37-1.0
SDC100111,6900.001.01-1.0
BII6,70087,2000.070.86-0.8
VGP30020,0000.010.75-0.7
IDJ82,600125,0001.342.04-0.7
NBP12,90058,2000.180.80-0.6
HEV6,70049,1000.100.69-0.6
WCS10,74013,2002.272.81-0.5
S99182,100208,0004.525.04-0.5
HDA2,00048,1000.020.46-0.4

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/04/2021 1,632,040 959,054 64 48 16
28/04/2021 497,750 392,739 8 6 2
27/04/2021 465,200 525,149 16 9 7
26/04/2021 640,000 581,490 43 10 33
23/04/2021 575,809 987,890 14 11 3
22/04/2021 552,020 1,293,800 14 26 -11
20/04/2021 586,700 883,718 9 15 -5
19/04/2021 362,440 1,245,764 9 23 -14
16/04/2021 1,630,730 1,609,126 45 16 29
15/04/2021 539,390 1,008,529 10 23 -13
14/04/2021 3,565,642 4,748,676 112 127 -15
13/04/2021 2,757,951 1,542,720 84 24 60
12/04/2021 5,620,352 1,714,287 197 25 172
09/04/2021 1,331,914 1,499,200 41 32 9
08/04/2021 2,045,500 1,117,591 45 18 28
07/04/2021 875,121 1,930,712 8 35 -26
06/04/2021 662,100 2,942,463 10 57 -47
05/04/2021 1,021,261 1,870,502 14 34 -19
02/04/2021 1,822,927 1,540,815 36 23 13
01/04/2021 985,821 1,451,240 7 18 -11
Tổng giá trị: 209 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |