GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 04 / 2020

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VCS154,50019,9409.381.268.1
ART1,118,048349,1002.680.861.8
INN59,1001,3001.440.031.4
HDA170,90001.3901.4
SDT295,2002000.840.000.8
SLS12,7006200.500.030.5
CEO125,10063,4000.830.430.4
IDV19,8288,7230.660.270.4
SD6145,6001000.310.000.3
HAD23,8003,0000.340.040.3
VMC36,0006,3000.330.060.3
WCS3,8002,7000.550.300.2
MST77,40013,8000.230.040.2
ICG30,10000.1700.2
SHE11,1001000.170.000.2
HLD11,7002,4000.200.040.2
KTS15,8001,2000.140.010.1
KKC27,2008000.120.000.1
SDN4,00000.1100.1
TAR7,0003,8000.220.120.1
SD521,3005000.090.000.1
VC312,7006,4000.200.110.1
HHG75,6002,0000.080.000.1
DTD5,0008000.060.010.1
PSD5,8001,0000.060.010.0
PGN4,20000.0500.0
THB8,7002,8000.070.020.0
CTB1,5001000.050.000.0
IVS55,70049,8000.400.350.0
NBC6,10000.0400.0

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS722,4227,092,2828.0679.61-71.6
TNG97,8003,867,2101.2541.81-40.6
LAS270,4005,004,2551.4127.62-26.2
HUT115,70010,238,5150.2017.50-17.3
SHS167,2801,831,4001.2014.12-12.9
IDJ6,050508,5000.097.67-7.6
SED1,800520,9000.027.48-7.5
BVS460,7001,269,9004.0611.00-6.9
TIG1,123,8002,250,9165.9912.09-6.1
PLC127,000500,4001.997.29-5.3
PVC3,800671,8000.023.43-3.4
LHC6,70052,2000.403.16-2.8
EID22,300170,0000.241.79-1.6
NTP8,80052,0260.251.44-1.2
DHT2,82019,6000.130.87-0.7
DXP3,60071,8000.030.69-0.7
DP36008,8000.040.56-0.5
CDN5,10030,7000.090.52-0.4
THT30055,8000.000.40-0.4
HMH20042,7000.000.37-0.4
PGS16022,1000.000.37-0.4
PVI1,30011,7740.040.35-0.3
MAS5009,3940.020.29-0.3
DAD3,10020,2000.050.29-0.2
RCL20020,3000.000.18-0.2
PMC5,0008,4000.230.40-0.2
CPC5,40014,8000.090.25-0.2
HBS1,00060,1000.000.13-0.1
PIA6,60011,4000.170.30-0.1
NHC2004,4000.010.13-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/04/2020 296,000 2,162,793 9 16 -7
28/04/2020 209,420 1,433,806 2 14 -13
27/04/2020 248,077 1,358,062 2 15 -13
24/04/2020 219,910 2,521,927 2 24 -23
23/04/2020 1,349,465 1,841,800 5 16 -11
22/04/2020 608,900 1,112,422 5 10 -5
21/04/2020 188,258 5,396,126 3 33 -30
20/04/2020 110,760 6,623,255 1 37 -36
17/04/2020 123,120 4,078,425 1 30 -28
16/04/2020 162,610 1,403,782 1 18 -17
15/04/2020 150,551 1,043,896 1 10 -8
14/04/2020 179,710 2,010,480 2 25 -23
13/04/2020 286,938 1,366,402 2 18 -15
10/04/2020 294,630 1,250,057 2 16 -14
09/04/2020 410,600 2,094,040 3 19 -16
08/04/2020 190,210 3,148,080 2 38 -37
07/04/2020 386,200 513,295 3 6 -3
06/04/2020 667,680 1,117,698 6 8 -3
03/04/2020 330,900 5,143,154 3 91 -87
01/04/2020 85,400 1,675,700 1 16 -15
Tổng giá trị: -405 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |