GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 04 / 2019

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS6,852,5104,191,481156.2495.5560.7
TIG1,784,136402,4116.131.294.8
ART1,021,400121,4002.920.372.5
PMC27,7004,8001.730.291.4
DHT34,2007001.210.031.2
DTD107,9004,5001.110.051.1
TNG60,60010,6451.300.251.0
PPS128,4001000.920.000.9
AMV28,4601,1000.880.030.9
TTT16,20000.8100.8
HMH61,7002,0000.680.020.7
AMC17,0006000.370.010.4
IDV13,7002,6760.400.080.3
MKV28,7002,5000.340.030.3
KLF168,00000.3000.3
CTB8,2009000.290.030.3
S559,8001000.210.000.2
HVT5,3001,4000.270.070.2
SRA15,7105,7000.310.110.2
PHP18,00000.2000.2
VNC4,30000.1800.2
DXP16,6002,4000.200.030.2
KVC110,00000.1700.2
NET6,2003000.170.010.2
CDN12,3004,2000.240.080.2
HLD10,25000.1500.2
PMP9,90000.1300.1
HHG62,6002,1000.110.000.1
CAP2,8002200.120.010.1
DP31,370200.100.000.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
IDC2,0001,012,0000.0420.72-20.7
SHS22,9501,160,8000.2613.19-12.9
PVC12,600806,3000.096.03-5.9
WCS1,80019,9000.313.27-3.0
NTP50042,3090.021.61-1.6
BCC2,500124,0350.021.10-1.1
HCC1,40068,9000.021.03-1.0
INN15,40045,0100.481.46-1.0
DNP30,26089,8340.461.27-0.8
NDN3,10057,2000.040.82-0.8
VCS48,21061,3103.243.97-0.7
BVS198,100253,9002.483.14-0.7
PGT1,100113,5000.010.56-0.6
HDA16,70069,3000.160.70-0.5
CSC1,10013,9000.020.22-0.2
HAD3,50010,3000.100.28-0.2
HAT4004,7000.020.17-0.2
GDW11,90020,1000.270.40-0.1
MAS1002,3000.000.11-0.1
HUT4,20028,5640.020.11-0.1
IDJ3,90028,8000.010.11-0.1
GMX1,0004,1000.020.09-0.1
PVB3,1006,3000.060.13-0.1
PJC2,2004,2150.070.14-0.1
NBC3,60012,8000.030.09-0.1
IVS12,10017,9000.120.18-0.1
ONE1,40014,3000.010.06-0.1
QHD9003,9000.010.06-0.0
DAE3003,0000.010.05-0.0
LHC4101,1000.020.06-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
13/11/2024 0 0 0 0 0
26/04/2019 459,500 283,994 7 6 1
25/04/2019 559,310 524,910 2 5 -3
24/04/2019 629,350 895,277 12 12 0
23/04/2019 455,500 249,208 3 5 -2
22/04/2019 560,725 500,647 7 7 1
19/04/2019 341,831 268,555 6 3 4
18/04/2019 754,525 345,910 7 3 4
17/04/2019 1,432,410 687,363 26 14 12
16/04/2019 2,996,649 120,352 29 3 26
12/04/2019 653,560 176,100 7 2 5
11/04/2019 486,000 93,230 9 1 7
10/04/2019 1,562,550 303,986 32 7 25
09/04/2019 386,950 2,177,950 4 47 -43
08/04/2019 2,411,200 581,000 50 11 39
05/04/2019 933,120 259,319 17 4 13
04/04/2019 1,095,795 3,730,784 16 29 -13
03/04/2019 1,729,860 1,006,435 36 16 20
02/04/2019 1,168,239 1,044,094 20 15 5
01/04/2019 1,058,417 658,100 16 14 2
Tổng giá trị: 105 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |