GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 04 / 2018

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS7,202,4513,189,020151.8966.7685.1
SHS2,032,750124,30043.332.6240.7
VCS66,79062,04012.648.554.1
VMC80,9006,5004.150.323.8
PCG356,8006,3002.720.052.7
HDA296,01964,0003.110.662.5
CIA63,0008,0002.490.282.2
APS744,200170,8002.310.511.8
IDV60,50011,4001.970.371.6
TNG154,60050,1002.060.701.4
BVS365,670303,7407.295.961.3
VNR58,90010,8031.420.241.2
KKC96,5007,7001.150.091.1
RCL44,7003,2000.970.070.9
IVS88,0007,4000.820.070.7
API49,20026,1001.340.700.6
TTZ95,60000.5200.5
ART58,0004,6600.480.040.4
KHS46,20014,2000.590.180.4
PSD22,00000.3600.4
PVC84,30131,2000.540.200.3
PVG74,60043,6000.770.440.3
HVT6,4005000.320.020.3
AMV19,4002,7000.330.050.3
DXP24,5003,8000.330.050.3
DP319,90017,0001.401.120.3
SED16,4001,3000.300.020.3
NVB56,20029,0000.540.280.3
SMT32,00021,3000.780.520.3
PDB25,1001,2000.250.010.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
NDN162,0504,567,1003.2185.16-82.0
HUT399,9964,337,5423.8539.61-35.8
CEO1,529,3002,088,85024.2134.67-10.5
KLF626,0004,109,0361.509.27-7.8
DNP11,500303,6000.225.43-5.2
MBS21,340220,7000.444.84-4.4
EBS100218,7000.002.76-2.8
HMH171,000400,0341.784.17-2.4
KVC415,0001,092,4000.992.61-1.6
BCC164,550391,0841.192.71-1.5
WCS9,50018,9001.452.88-1.4
IDJ500449,8000.001.31-1.3
PLC37,20096,4000.762.01-1.2
HHG45,200252,8000.281.47-1.2
NTP116,344136,8447.027.89-0.9
TTT3,00016,4000.190.98-0.8
PMC11,80022,6000.701.32-0.6
VE16,20038,2000.110.70-0.6
PGS11,80030,4910.380.94-0.6
WSS4,300163,9000.020.56-0.5
NET47,60069,0001.181.71-0.5
VGS16,30063,4000.180.70-0.5
NDX7,90035,1000.130.65-0.5
DHP7,20050,0000.090.58-0.5
ICG10066,2000.000.41-0.4
VHL5008,0000.020.38-0.4
GDW3,90020,1000.060.32-0.3
DHT3,5508,0000.250.51-0.3
SLS2003,8000.010.27-0.3
LHC11,20015,6000.580.83-0.2

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
27/04/2018 2,268,910 2,764,415 44 51 -7
26/04/2018 0 0 0 0 0
24/04/2018 0 0 0 0 0
23/04/2018 932,040 2,500,647 18 54 -36
20/04/2018 1,607,500 1,533,900 24 26 -2
19/04/2018 2,856,400 2,610,163 40 41 -2
18/04/2018 1,364,553 1,941,272 27 28 -1
17/04/2018 3,076,670 1,669,807 50 28 22
16/04/2018 6,347,719 3,845,770 213 67 146
13/04/2018 3,856,310 2,330,810 65 44 21
12/04/2018 2,927,551 3,316,211 49 52 -3
11/04/2018 0 0 0 0 0
10/04/2018 0 0 0 0 0
09/04/2018 0 0 0 0 0
06/04/2018 2,142,180 2,090,685 32 34 -2
05/04/2018 1,780,181 2,087,266 28 36 -8
04/04/2018 1,440,555 3,156,410 21 56 -35
03/04/2018 2,510,039 5,506,639 65 96 -30
02/04/2018 529,221 2,021,682 15 30 -15
Tổng giá trị: 49 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |