GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 04 / 2017

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
BVS868,000170,53014.512.7811.7
VCS93,30043,35814.836.658.2
IDV106,10005.4405.4
API289,00073,5006.791.765.0
VE1531,63911,1004.630.094.5
TVC355,3007,4004.420.094.3
INN62,90003.9504.0
BCC192,90026,6102.940.432.5
VIT81,50002.4502.5
APS690,5007,1001.840.021.8
TNG273,600160,9253.572.091.5
SHS715,000552,6005.844.371.5
HVT49,60001.4601.5
WCS13,8005,9002.521.071.5
HMH95,5007101.240.011.2
PMC22,0806,2841.610.451.2
LHC23,2004,5001.430.271.2
QHD46,60011,8001.450.381.1
EID73,8002101.070.001.1
DNP39,4509501.070.021.0
DXP84,60020,9001.300.331.0
PTI33,50000.9400.9
HLD79,6001,4000.940.020.9
CEO78,1007,0000.920.080.8
PBP50,00000.7000.7
VGS58,4001,5100.710.020.7
CDN33,6003,1000.730.070.7
MCF52,70010,6000.730.150.6
VSA21,50000.5200.5
VKC90,80051,0401.190.690.5

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS2,960,6004,323,05450.1972.68-22.5
PGS658,1001,251,61011.7922.35-10.6
SSM9,400593,0000.169.78-9.6
MAS44,80095,7604.168.79-4.6
NDN353,300663,2002.975.69-2.7
ICG300238,6100.001.65-1.6
TTC5,80087,2000.111.62-1.5
HAT2,20039,6000.081.37-1.3
DHP1,200115,2000.011.08-1.1
NET11,10040,2800.341.23-0.9
GMX3,50040,2000.090.96-0.9
DHT38,60047,3003.454.28-0.8
VNR7,70027,4400.190.68-0.5
HOM40054,2000.000.31-0.3
SLS2001,7900.030.29-0.3
IVS289,300294,2002.883.03-0.2
VCC508,5000.000.11-0.1
VHL3001,6000.020.11-0.1
CKV3,90010,5000.050.14-0.1
SD93,40014,2860.030.11-0.1
PVB1004,4000.000.04-0.0
NHC3,0004,1000.100.14-0.0
SD514,20016,2000.150.18-0.0
VNT5,5006,3500.180.21-0.0
VE81,9003,7000.020.04-0.0
TPP1006000.000.02-0.0
PPE1,3001,9000.020.02-0.0
KTT3001,1000.000.01-0.0
HKT6001,0000.000.01-0.0
BTS1002000.000.00-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
28/04/2017 3,255,039 1,846,484 37 31 6
27/04/2017 2,439,300 1,497,861 35 21 14
26/04/2017 684,610 1,538,649 10 21 -11
25/04/2017 848,080 2,195,720 13 22 -9
24/04/2017 571,350 323,880 12 7 5
21/04/2017 1,132,600 1,472,706 19 14 5
20/04/2017 686,000 1,447,980 12 13 -1
19/04/2017 1,147,810 3,521,226 16 31 -15
18/04/2017 1,409,800 6,828,776 22 53 -31
17/04/2017 712,200 3,467,734 12 27 -14
14/04/2017 932,100 321,718 14 5 8
13/04/2017 637,300 365,610 11 8 3
12/04/2017 1,319,100 523,157 23 10 13
11/04/2017 1,298,500 1,903,137 21 18 3
10/04/2017 2,796,400 2,674,483 41 27 15
07/04/2017 649,900 1,265,220 20 21 -1
05/04/2017 1,766,450 3,114,580 30 47 -17
04/04/2017 1,300,150 3,573,560 22 32 -10
03/04/2017 1,357,100 303,189 20 6 15
Tổng giá trị: -23 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |