GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 04 / 2016

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS7,935,400773,625127.1012.10115.0
SHS2,005,7002,30014.110.0214.1
BVS960,4007,48012.930.1012.8
IVS768,60069,50013.431.2012.2
SHN901,10022,00010.500.2410.3
VGS761,0108,6008.190.088.1
KLF1,371,30004.8104.8
PVC310,3002,8354.190.044.2
PHP168,6008,3003.790.193.6
SD9276,7002,2093.340.033.3
CEO280,9006,7033.150.073.1
PVB99,5009,5002.170.221.9
DHP168,10036,6002.210.461.7
PVG156,70001.2501.2
HMH106,43030,7301.660.481.2
BCC321,900247,8054.773.611.2
PMC29,2207,4001.460.371.1
SD6134,10052,2001.670.641.0
PDB51,00010,6001.150.240.9
NHC26,8001000.870.000.9
WCS7,0001,6001.090.250.8
SJE21,40000.7900.8
SDT87,40015,0000.950.170.8
QHD14,0009000.850.060.8
TFC34,2003,9000.730.080.6
TNG60,10028,0101.120.510.6
BII45,00000.5800.6
KSQ138,1007,0000.570.030.5
SED39,20010,7000.700.190.5
SDU46,7001000.510.000.5

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
NET338,700844,50016.0237.14-21.1
NDN507,4002,145,7004.5118.80-14.3
PGS200,550508,6003.879.91-6.0
HUT133,050560,4091.285.36-4.1
TTC18,500111,8210.342.28-1.9
PLC268,200338,7138.2410.02-1.8
VKC33,500133,0000.501.95-1.4
NTP126,300144,4438.7010.00-1.3
PTI1,00050,7000.021.12-1.1
MAC10,000107,0000.111.20-1.1
VCS5,20013,7000.521.24-0.7
SLS4,00010,7000.381.08-0.7
DNP14,60029,8000.541.22-0.7
LAS170,400189,8005.065.68-0.6
CMS101,200170,9000.821.41-0.6
HHC5,90021,9000.170.63-0.5
HAT13,20020,6000.731.02-0.3
HCC1,40011,4000.040.32-0.3
VNR238,100253,3104.434.72-0.3
DXP5,3008,7000.340.53-0.2
DAD23,00034,2000.390.57-0.2
MCC7,40020,0000.100.27-0.2
TIG8,00020,0000.070.18-0.1
VAT19,60026,9000.240.33-0.1
TVC12,00016,5000.160.24-0.1
VIT9,50012,0000.220.28-0.1
HOM3,20010,9000.020.07-0.1
VGP1,9004,7000.030.08-0.0
VE82,2005,6000.020.06-0.0
SD24,10010,0000.020.06-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/04/2016 2,167,400 521,300 18 5 13
28/04/2016 855,720 883,720 9 8 0
27/04/2016 1,117,454 773,525 19 10 8
26/04/2016 584,410 1,279,312 9 17 -8
25/04/2016 495,350 445,584 10 11 -1
22/04/2016 1,376,130 505,680 13 7 6
21/04/2016 897,400 418,000 13 6 7
20/04/2016 2,799,700 558,622 30 7 23
19/04/2016 4,029,360 1,369,538 43 15 28
15/04/2016 3,753,400 473,543 49 7 42
14/04/2016 1,980,600 683,693 27 11 17
13/04/2016 2,602,300 460,243 30 8 21
12/04/2016 1,757,127 598,742 21 10 11
11/04/2016 1,328,550 713,897 21 13 8
08/04/2016 1,132,140 542,100 18 16 3
07/04/2016 2,034,528 630,200 24 20 4
06/04/2016 2,254,425 729,901 29 24 5
05/04/2016 1,430,500 585,992 20 9 11
04/04/2016 2,512,500 619,020 29 9 20
01/04/2016 2,016,100 503,236 20 5 15
Tổng giá trị: 233 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |