GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 04 / 2015

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS6,312,4253,375,312161.2481.6379.6
HUT1,285,700020.19020.2
GLT678,20080012.210.0112.2
BCC1,172,600557,40022.2010.2611.9
TNG378,50089,3009.292.157.1
BVS406,0002,9005.700.045.7
SD6362,700825.530.005.5
SD5327,4001,1005.270.025.2
VNR201,9107,0634.750.164.6
PLC135,6006,0004.670.204.5
SD9290,9004,1844.350.064.3
PVC161,6003393.660.013.6
CEO223,00002.8702.9
MAS27,3006,8002.470.591.9
UNI185,00001.8401.8
CSC99,40001.7901.8
TIG222,70060,8002.380.641.7
PTI90,00001.5501.6
EID96,30001.2301.2
NET45,90001.2201.2
NAG149,00001.0501.0
TST167,10000.9801.0
WCS8,4001,0001.080.130.9
SED47,10000.7500.8
SHS102,20020,0000.830.160.7
TC644,50000.6500.6
THT41,30000.6500.6
DAD39,1002000.630.000.6
ONE93,90035,0000.860.300.6
DXP438,600425,80017.6217.080.5

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
LAS33,7001,076,6001.0934.93-33.8
IVS1,057,5002,129,50013.8627.72-13.9
SLS1,90051,8000.051.37-1.3
VNT8,60020,6000.411.01-0.6
ARM50023,8000.010.57-0.6
STC6,10034,1000.110.61-0.5
CPC13,80032,0000.290.65-0.4
INN2,10011,3000.070.39-0.3
PVG9,40040,4000.090.34-0.3
VC620031,1000.000.26-0.3
SFN80013,1000.010.21-0.2
SDC20010,0660.010.20-0.2
SAF1004,0200.000.16-0.2
VE128,30054,5000.180.32-0.1
HMH18,10024,0000.430.57-0.1
SDT4009,4420.010.14-0.1
KLF14,80030,0000.130.26-0.1
QTC8004,8000.020.12-0.1
VKC21,70033,5000.180.28-0.1
VXB2007,4000.000.09-0.1
PGS154,000157,6003.063.13-0.1
IDV2001,0000.010.06-0.0
NTP8,5009,3600.420.47-0.0
HEV12,30015,6000.140.17-0.0
NHC1,3002,4000.030.06-0.0
DNP2,4002,9700.040.04-0.0
SHN2,0004,0000.010.01-0.0
PV21,0003,5000.000.01-0.0
VTC1004000.000.00-0.0
SVN4004000.000.00-0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
27/04/2015 732,100 1,004,700 11 16 -5
24/04/2015 2,063,400 366,723 40 9 31
23/04/2015 2,038,000 544,820 39 11 28
22/04/2015 1,668,000 544,281 28 14 13
21/04/2015 2,044,800 838,700 32 18 14
20/04/2015 1,519,400 733,615 26 17 10
17/04/2015 2,984,700 1,092,800 57 19 38
16/04/2015 2,842,820 1,085,060 45 28 18
15/04/2015 1,507,900 415,806 25 11 14
14/04/2015 899,638 199,300 12 4 8
13/04/2015 1,182,900 726,700 17 12 6
10/04/2015 797,900 305,946 14 6 8
09/04/2015 1,104,100 287,340 19 5 15
08/04/2015 660,325 1,238,733 9 18 -8
07/04/2015 420,500 886,040 7 13 -6
06/04/2015 2,225,510 887,000 30 15 15
03/04/2015 218,800 656,800 3 13 -9
02/04/2015 1,738,800 1,130,700 19 14 5
01/04/2015 1,293,840 653,500 15 9 6
Tổng giá trị: 200 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |