GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 03 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
IDC5,272,9422,735,578309.39160.97148.4
SHS23,801,67819,322,461444.60362.7381.9
DTD2,227,1751,149,85066.0333.3832.6
TNG4,098,1842,798,00490.9762.0928.9
DHT771,500381,90021.109.9011.2
HUT2,585,8502,044,67449.8239.0110.8
GKM511,300191,40015.075.999.1
HLC689,400220,3009.172.636.5
NDN551,30051,9006.560.615.9
PVI114,54818,6905.590.884.7
NBC180,9004,0002.270.052.2
GIC131,11302.1002.1
TVC410,600206,1003.681.881.8
PVB146,10069,7003.461.681.8
PLC127,80080,2004.262.751.5
HJS45,2001,6001.530.051.5
IDJ944,900729,8805.864.471.4
TSB41,00020,8002.371.191.2
MST1,272,4001,114,6409.087.971.1
PPP88,70033,3001.670.641.0
TTH130,9001000.650.000.6
PSI85,00017,2000.780.160.6
PPS46,90000.4900.5
PVG78,00026,3000.720.240.5
PGN70,0526,6960.490.040.4
VNT4,30000.2300.2
CET30,3002,2000.250.020.2
AAV58,90117,0030.220.060.2
WCS6,9316,3001.431.270.2
SD521,5003,2070.160.020.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS9,700,10013,154,400373.67493.75-120.1
CEO4,261,7127,173,99698.08161.30-63.2
NRC82,2002,868,4000.4314.81-14.4
VGS1,171,0941,502,31030.2139.28-9.1
HVT1,400138,5000.098.39-8.3
LHC700154,5000.047.49-7.5
MBS2,165,4322,441,34963.2070.42-7.2
VCS218,792293,17314.5819.44-4.9
TIG2,142,9002,500,02028.6932.92-4.2
LAS682,400835,90013.9717.09-3.1
IVS572,300746,1007.479.92-2.4
NVB201,400425,3002.154.59-2.4
SLS7,60019,6001.162.99-1.8
HMH1,100133,7490.021.83-1.8
IPA153,400263,0002.614.41-1.8
BAX20021,2000.010.89-0.9
VNC3,70022,0000.160.94-0.8
VIG107,500188,6000.921.64-0.7
C69230,400309,7001.712.34-0.6
NAG25,60066,1000.260.81-0.5
MCO1,30022,1000.040.58-0.5
SAF121,277130,7776.547.08-0.5
BVS793,400808,70025.5726.10-0.5
THT2,10028,0000.030.36-0.3
PHP2,10014,2000.050.32-0.3
VNR20010,8650.000.26-0.3
EVS51,50076,9000.440.69-0.2
BTS14,10047,0000.080.26-0.2
VC7529,900511,1006.726.84-0.1
CTP103,300133,2000.360.48-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/03/2024 2,428,182 1,683,713 88 34 54
28/03/2024 2,663,425 2,131,358 83 54 29
27/03/2024 1,336,292 1,201,984 24 28 -4
26/03/2024 1,787,695 5,085,638 54 130 -76
25/03/2024 2,723,020 2,101,152 95 61 34
22/03/2024 2,325,431 5,228,999 60 83 -23
21/03/2024 6,735,200 2,891,768 163 71 91
20/03/2024 1,755,611 2,052,126 50 48 2
19/03/2024 1,709,201 2,863,748 40 75 -36
18/03/2024 5,343,125 3,125,598 129 74 56
15/03/2024 3,784,257 3,034,981 104 86 18
14/03/2024 5,800,500 1,632,312 142 39 103
13/03/2024 2,746,400 4,527,785 72 114 -41
12/03/2024 3,140,094 5,093,632 92 108 -16
11/03/2024 1,635,326 7,191,507 50 202 -152
08/03/2024 3,641,390 2,882,640 96 46 49
07/03/2024 6,954,117 3,716,589 153 91 62
06/03/2024 2,508,356 5,196,543 56 132 -76
05/03/2024 3,335,287 2,479,743 67 52 15
04/03/2024 6,128,470 5,576,261 138 151 -13
01/03/2024 3,804,708 2,800,402 80 84 -4
Tổng giá trị: 72 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |