GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 03 / 2023

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
IDC4,485,128756,656174.7429.34145.4
PVS5,455,1951,393,853142.5135.99106.5
TNG2,772,800414,22049.637.4342.2
CEO1,425,500188,80029.573.9425.6
HUT1,557,70039,10024.350.6123.7
PVI184,00040,6009.062.027.0
PHP158,9005,5002.830.102.7
PVG196,80013,0001.590.101.5
SLS7,90001.1801.2
DP311,5004001.180.041.1
PRC17,1008,0001.100.450.6
CIA48,00010,0000.590.120.5
L1410,2301,7050.450.080.4
CDN12,2001000.340.000.3
PRE16,1204000.280.010.3
KVC183,3005000.250.000.3
HJS6,2003000.250.010.2
GDW9,2001,3000.250.030.2
NBW9,2001,7000.240.040.2
WCS1,1001000.180.020.2
NRC50,40010,0000.190.040.2
PCG24,2005000.150.000.1
PPP10,1003000.140.000.1
SD918,60300.1300.1
VC211,30000.1000.1
PVC57,71051,8000.910.830.1
PVL50,10510,4000.090.020.1
BTW2,5002000.070.010.1
DAE3,20000.0700.1
PGN8,00000.0600.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
NVB1,391501,5000.027.91-7.9
SHS3,666,6104,228,51032.0637.25-5.2
MBS125,803365,6001.745.48-3.7
THD31,00098,3721.223.68-2.5
PLC65,030136,6002.114.52-2.4
BVS184,810314,0003.335.30-2.0
INN20034,4000.011.32-1.3
IVS35,516,10035,756,800195.29196.56-1.3
EID5,40037,6000.120.79-0.7
ONE1,100101,7000.010.56-0.6
BCC13,10056,5000.160.66-0.5
NAG4,00032,1350.070.56-0.5
DDG2,00012,4000.090.52-0.4
VCS14,90022,8230.741.15-0.4
ICG8,90093,7000.040.44-0.4
STP10046,5000.000.33-0.3
NET8008,1000.030.35-0.3
IDJ1,01029,5000.010.24-0.2
NDN92023,1000.010.18-0.2
DL13,00049,5000.010.17-0.2
VIG16,50040,8000.090.24-0.1
PTI4004,0000.010.13-0.1
TC66,00019,0000.050.16-0.1
VNR3004,8000.010.11-0.1
SDN1,0003,0000.050.14-0.1
HAT5003,7000.010.10-0.1
APS3,60011,8000.030.11-0.1
BPC3008,2000.000.07-0.1
CTC2,00036,6000.000.07-0.1
VGS1,0005,8600.010.07-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/03/2023 407,310 1,082,420 14 12 2
30/03/2023 175,803 1,098,989 4 12 -8
29/03/2023 202,318 772,419 6 11 -5
28/03/2023 525,219 161,739 12 3 9
27/03/2023 178,110 142,828 4 3 1
24/03/2023 390,801 61,791 8 1 8
23/03/2023 248,580 513,168 7 15 -7
22/03/2023 699,963 52,200 20 1 20
21/03/2023 571,800 319,483 16 9 7
20/03/2023 706,935 409,303 22 8 14
17/03/2023 6,238,600 150,261 109 4 105
16/03/2023 215,900 513,900 7 9 -2
15/03/2023 1,307,685 147,800 31 2 29
14/03/2023 687,300 314,637 19 5 14
13/03/2023 1,372,811 1,044,501 35 13 21
10/03/2023 605,359 699,271 11 15 -4
09/03/2023 943,362 1,291,132 21 16 5
08/03/2023 36,336,925 35,687,249 220 199 20
07/03/2023 2,008,150 312,832 54 5 49
06/03/2023 1,079,310 126,277 27 2 25
03/03/2023 609,242 179,237 10 3 7
02/03/2023 225,952 159,440 5 3 2
01/03/2023 837,315 134,197 16 2 14
Tổng giá trị: 325 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |