GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 03 / 2022

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
IDC1,531,712461,400115.1833.4081.8
CEO1,721,826597,150118.9941.7877.2
HUT2,309,690806,312104.2036.4567.7
BCC485,40083,20012.232.0110.2
TVD413,30011,0007.920.217.7
TA9503,40019,5007.480.307.2
GIC226,30004.9805.0
PVI424,100339,00021.9317.324.6
BAX42,4001,9003.380.153.2
SHS1,282,0501,198,26452.7049.683.0
PSD69,8004,4002.830.182.6
NET49,4002,5002.720.132.6
PGS88,4002,5002.440.072.4
PPS176,70018,3002.390.242.1
PVG529,270441,7008.967.271.7
PVC187,764142,5795.613.931.7
PRE87,9005,0001.760.101.7
TMC102,1002,9001.680.051.6
VNR58,0005,6001.800.181.6
HLC164,60091,8003.301.931.4
APS82,60041,8002.701.391.3
VMC48,00001.2601.3
HOM107,4009,0001.070.091.0
CTC92,40013,0000.980.130.9
PIA27,4003,5000.830.100.7
PPP58,10022,2000.970.410.6
TTC53,20017,2000.850.300.5
PGN110,40072,8001.671.150.5
KVC107,20042,5000.830.320.5
GMX24,30000.4700.5

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS2,107,1325,346,81874.83191.63-116.8
THD52,700368,2558.8862.68-53.8
TNG253,4001,424,7128.7649.73-41.0
VCS28,000293,4272.9931.39-28.4
NVB63,500652,2002.1124.29-22.2
SCI333,529883,60010.2024.98-14.8
PLC392,200629,60018.6229.96-11.3
BVS36,900315,8841.4012.14-10.7
EID243,100514,9005.6511.90-6.2
DTD3,300139,5000.145.93-5.8
NDN138,590458,0862.537.92-5.4
VKC11,100302,4000.133.69-3.6
PCG3,100282,0000.033.43-3.4
DNM16,00063,9000.774.07-3.3
THT14,800169,8000.253.17-2.9
ONE79,700347,5000.983.57-2.6
TC630,900169,3000.472.97-2.5
DNP1,10080,6000.022.42-2.4
HMH100112,4000.002.32-2.3
LHC30015,7000.042.20-2.2
DP39,30026,2001.052.96-1.9
PHP11,50082,2000.322.23-1.9
SD63,700199,5000.031.71-1.7
DST5,400106,7000.081.60-1.5
NBC15,60075,3000.351.70-1.4
BTS9,21090,2000.141.41-1.3
VHL10049,6400.001.26-1.3
NTP22,40042,8001.342.59-1.2
SD94,60099,2160.061.30-1.2
KLF464,400631,8002.884.10-1.2

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/03/2022 714,436 698,358 21 25 -4
30/03/2022 445,800 764,374 14 37 -23
29/03/2022 780,700 531,600 20 20 0
28/03/2022 674,740 494,348 23 20 3
25/03/2022 401,725 438,760 11 10 1
24/03/2022 375,917 953,075 10 27 -16
23/03/2022 674,913 519,800 23 19 4
22/03/2022 273,500 587,400 8 18 -10
21/03/2022 548,958 696,500 17 30 -13
18/03/2022 3,602,300 2,820,712 183 142 42
17/03/2022 344,700 596,112 10 33 -22
16/03/2022 196,390 225,866 5 10 -5
15/03/2022 1,163,000 1,594,105 54 57 -3
14/03/2022 1,348,712 1,186,600 55 37 17
11/03/2022 427,032 341,341 9 8 1
10/03/2022 364,200 1,290,865 9 50 -40
09/03/2022 679,900 658,164 18 24 -6
08/03/2022 627,819 1,099,350 32 32 -0
07/03/2022 481,221 1,027,000 24 24 -0
04/03/2022 684,790 1,160,206 20 21 -1
03/03/2022 967,300 720,512 47 22 26
02/03/2022 770,312 890,600 35 31 4
01/03/2022 303,000 1,101,006 12 39 -28
Tổng giá trị: -74 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |