GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 03 / 2021

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
NVB2,001,30060,20030.350.8929.5
VCS490,500251,46344.7122.8721.8
BAX168,30010,20013.150.7612.4
DP336,5903,4005.090.464.6
IDJ304,400103,5004.991.823.2
SZB79,7004002.790.012.8
IDV36,2001,1172.760.082.7
PGN137,50010,4002.300.162.1
S99181,100116,1005.183.481.7
THT184,0004,5001.530.041.5
BNA36,3297001.490.031.5
CDN36,7004,9001.100.141.0
MCF181,60096,7001.991.050.9
PVG208,300133,4002.251.370.9
PHP60,00011,6001.030.190.8
NDN80,80045,1001.971.160.8
SED77,70036,3001.400.660.7
VGS57,60022,8001.070.420.6
CAP14,1004,1000.890.260.6
DXP111,10081,2852.001.400.6
BTS126,50032,8820.700.160.5
KLF418,900299,5001.440.960.5
HCC48,4007,0720.510.070.4
BCC155,303115,7881.711.270.4
PVI15,4002,7870.510.090.4
MST51,4009,7000.510.100.4
DTD22,50011,6000.830.440.4
SAF6,203680.360.000.4
PVB30,90012,4000.600.240.4
SCI10,9004,0000.590.240.3

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS2,200,6667,838,50051.34181.01-129.7
BVS86,2101,449,2001.9532.89-30.9
CEO44,6002,144,8000.5226.22-25.7
API100884,9000.0020.24-20.2
INN137,500701,2404.2221.77-17.5
SHS528,9001,141,40014.8031.50-16.7
APS119,3061,231,7000.9511.31-10.4
GLT13,300308,5590.276.77-6.5
SDT3,000862,9000.025.59-5.6
PVC84,017521,4000.905.74-4.8
PMB7,000573,5000.064.68-4.6
TNG36,500213,3880.875.13-4.3
KTS100176,1900.003.52-3.5
CSC10091,0000.003.33-3.3
NTP27,200113,1000.994.10-3.1
THD4,30019,6430.863.94-3.1
PPS56,030375,4000.523.50-3.0
PGS2,760142,9000.062.90-2.8
HHG71,000998,8300.172.56-2.4
DNP10080,1000.001.99-2.0
AMV224,501389,0002.904.73-1.8
ART380,400596,4002.524.22-1.7
DTC7,100151,6000.081.69-1.6
WCS2,8009,7000.622.15-1.5
HUT473,600804,1592.844.35-1.5
MBG67,400229,4000.501.72-1.2
PLC18,70058,2000.551.74-1.2
PDB4,900125,9400.051.18-1.1
DAE2,40060,0000.041.16-1.1
SD5134,700246,8001.172.10-0.9

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/03/2021 609,600 2,950,200 12 36 -24
30/03/2021 4,400,000 1,391,671 100 24 76
29/03/2021 607,006 1,543,103 12 32 -20
26/03/2021 682,634 612,500 9 11 -3
25/03/2021 339,008 541,090 12 9 3
24/03/2021 883,988 581,714 19 9 10
23/03/2021 873,700 747,322 18 10 8
22/03/2021 785,843 397,080 17 7 9
19/03/2021 248,494 2,145,617 7 43 -35
18/03/2021 273,321 375,991 6 6 0
17/03/2021 344,664 1,909,141 5 26 -20
16/03/2021 476,942 702,194 9 12 -3
15/03/2021 432,700 549,294 10 10 -1
12/03/2021 361,310 403,745 5 6 -1
11/03/2021 281,381 865,519 6 23 -17
10/03/2021 684,861 1,385,593 21 27 -6
09/03/2021 317,100 1,509,755 6 21 -15
08/03/2021 385,620 1,413,101 11 20 -10
05/03/2021 652,200 919,462 9 18 -8
04/03/2021 1,201,600 1,622,009 20 33 -13
03/03/2021 559,100 977,078 10 18 -8
02/03/2021 992,210 3,086,936 19 65 -46
01/03/2021 872,200 1,692,300 13 30 -17
Tổng giá trị: -140 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |