GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 03 / 2020

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
ART2,525,514751,7806.602.004.6
VCS143,15076,6938.524.164.4
SLS59,0053,9002.880.192.7
AMV240,300163,1003.792.241.6
NBC246,5009,2001.510.061.5
LAS270,8008,6001.480.041.4
CEO349,800196,7002.841.441.4
SDT425,4007001.210.001.2
SD6506,40056,2001.140.121.0
WCS9,7004,1001.600.670.9
BVS516,700406,9004.553.650.9
NRC79,40016,5000.590.140.5
IDV19,9008,3050.640.270.4
PIA26,40013,8000.690.350.3
PCG50,4005000.320.000.3
PSD34,2101,4000.320.010.3
HAD25,7002,1000.320.030.3
EID32,1008,7000.370.100.3
SRA49,30019,1000.430.170.3
CDN21,6007,1000.390.130.3
SDN9,0006000.240.010.2
MBS20,0001,3000.230.010.2
HAT8,7104000.180.010.2
THB22,6002,0000.170.010.2
PJC6,5002,3000.200.070.1
DS337,8003,3000.110.010.1
CMS28,7007000.060.000.1
TDN10,5008000.070.000.1
PDB6,4001000.050.000.1
SHE3,60000.0500.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS1,702,72024,308,94920.17288.14-268.0
HUT269,52526,560,3170.5148.43-47.9
TNG239,9002,915,4362.4628.16-25.7
NTP13,100352,3890.379.87-9.5
SHS796,1001,560,7375.1910.80-5.6
IDJ500218,5000.013.53-3.5
PGS700151,5470.013.11-3.1
PLC1,400190,2000.022.11-2.1
TIG2,258,3002,447,30012.0913.00-0.9
VHL41044,9000.010.92-0.9
DNM4,30057,4000.070.94-0.9
KLF1,000,1001,516,6001.912.74-0.8
DP33,12013,9000.200.87-0.7
DXP4,80058,8000.050.60-0.6
THT12079,0000.000.54-0.5
LHC3008,7000.020.52-0.5
PTI8,50040,7000.140.63-0.5
INN27,10047,8200.631.11-0.5
DHT7,30016,6000.350.76-0.4
TTZ7,000170,1000.010.38-0.4
HLD1019,4000.000.32-0.3
SED4,90026,1000.070.38-0.3
PVC40,40099,4000.170.48-0.3
DAD5,10023,2000.090.37-0.3
CSC1,91012,7000.050.32-0.3
TKU30027,1000.000.23-0.2
SMT40011,6000.010.19-0.2
PVB70016,0000.010.17-0.2
VTC5,60023,2000.060.21-0.2
TTT8005,3000.030.18-0.2

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/03/2020 390,110 1,832,782 5 19 -15
30/03/2020 383,900 1,167,207 3 11 -8
27/03/2020 839,278 1,289,835 6 15 -9
26/03/2020 913,864 749,328 5 8 -3
25/03/2020 419,800 3,623,339 3 25 -22
24/03/2020 2,363,156 6,290,448 34 79 -44
23/03/2020 738,305 2,062,355 8 23 -14
20/03/2020 256,157 2,192,024 2 24 -22
19/03/2020 1,197,384 7,818,439 5 26 -20
18/03/2020 623,000 23,460,964 6 72 -66
17/03/2020 1,102,500 2,400,355 7 19 -12
16/03/2020 727,230 1,528,197 3 14 -11
13/03/2020 495,470 3,123,931 4 27 -23
12/03/2020 839,010 1,438,577 5 17 -13
11/03/2020 302,303 1,466,835 3 18 -15
10/03/2020 202,621 1,693,492 2 19 -17
09/03/2020 472,235 374,748 3 5 -2
06/03/2020 318,861 714,030 3 9 -6
05/03/2020 1,528,620 24,712,249 11 314 -303
04/03/2020 485,910 11,881,933 7 148 -141
03/03/2020 261,558 7,278,022 3 88 -85
02/03/2020 286,780 2,185,200 3 31 -28
Tổng giá trị: -880 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |