GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 03 / 2019

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
CDN19,865,40017,600397.190.29396.9
PVS8,538,4303,025,049181.8070.43111.4
CEO606,000123,4008.231.656.6
ART1,755,468255,8004.440.673.8
AMV109,5001,0003.550.033.5
MAS56,2709,8322.430.462.0
IDV44,9004001.330.011.3
DTD135,50046,8001.710.621.1
GDW51,3008000.940.020.9
BTW44,2007000.800.010.8
TIG268,4009,5000.670.020.6
TTZ77,5009,9000.680.080.6
IDC27,60000.5900.6
DXP46,50013,3000.560.150.4
APS110,5004000.350.000.3
DP35,4001,0500.410.080.3
HMH29,8001000.330.000.3
SRA13,9003000.290.010.3
PHP24,50000.2700.3
PSE29,0007000.270.010.3
PPS28,60000.2200.2
DHT13,8009,0000.550.360.2
NET6,1003000.170.010.2
ITQ40,60000.1500.2
VIG145,00030,0000.190.040.2
SD637,40000.1500.1
SED9,0006000.150.010.1
TTT4,2001,2000.200.060.1
HAT3,5002000.130.010.1
EID9,7001000.130.000.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS23,8001,945,5000.2822.72-22.4
TNG101,900753,5622.2317.66-15.4
BCC218,0001,400,8251.699.84-8.2
NTP2,600217,0400.108.26-8.2
VGS1,000553,9100.016.47-6.5
SDU100713,5000.006.42-6.4
ECI300388,5000.006.12-6.1
VMC13,300243,1000.264.88-4.6
HUT64,0001,074,8000.244.26-4.0
PVC9,760591,7100.063.91-3.8
NDN46,909271,5250.653.88-3.2
PLC8,400170,0050.142.71-2.6
LAS100251,5000.002.42-2.4
INN18,50087,9400.562.73-2.2
MST10,200231,2000.051.09-1.0
HAD5,10037,8000.141.15-1.0
GLT3,00023,2000.110.84-0.7
KKC10075,7000.000.68-0.7
KST10043,5000.000.61-0.6
VNR1,02530,2200.020.61-0.6
BVS314,000341,5003.924.36-0.4
API4,30019,4000.100.43-0.3
ONE19,25098,5200.080.40-0.3
CSC7,30025,6000.130.45-0.3
QHD20012,8000.000.21-0.2
HCC1,50015,6480.020.22-0.2
NRC3,3009,4000.080.26-0.2
S556,90014,6000.160.33-0.2
IVS2,40016,9000.030.17-0.1
DNP25,00034,5030.330.48-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/03/2019 513,208 812,735 4 17 -13
28/03/2019 1,807,700 409,036 24 8 17
27/03/2019 1,128,710 335,900 8 6 2
26/03/2019 1,150,713 329,639 12 6 5
25/03/2019 4,708,464 2,760,540 99 80 18
22/03/2019 21,240,314 131,131 418 2 416
21/03/2019 1,383,463 507,922 12 10 2
20/03/2019 182,574 491,181 2 9 -7
19/03/2019 1,051,750 2,118,151 14 23 -9
18/03/2019 384,414 974,447 5 20 -15
15/03/2019 809,900 1,056,230 8 20 -12
14/03/2019 1,338,682 1,044,511 10 19 -9
13/03/2019 929,900 1,450,955 11 18 -8
12/03/2019 644,888 1,934,936 11 28 -18
11/03/2019 1,271,800 1,984,720 26 39 -14
08/03/2019 624,400 1,032,070 10 16 -6
07/03/2019 2,067,860 1,776,627 40 21 20
06/03/2019 1,127,400 839,631 24 12 12
05/03/2019 2,696,500 849,853 58 10 48
04/03/2019 890,200 2,292,146 18 20 -2
01/03/2019 1,101,228 759,650 21 15 6
Tổng giá trị: 433 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |