GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 03 / 2018

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS12,383,9507,091,100308.09172.63135.5
CEO1,528,560479,95019.326.4312.9
BVS449,400280,2408.565.223.3
MBS280,663135,2005.282.153.1
VCS28,11917,3497.064.252.8
HMH311,30042,6003.170.442.7
KLF1,168,900166,0002.780.422.4
VGS313,10081,0003.060.872.2
SPI1,351,000610,0003.651.771.9
VMC37,5322,1001.920.111.8
NET72,2005,4001.790.131.7
NTP100,32079,3206.365.011.3
APS411,70001.2501.2
TTZ173,0001,2000.950.010.9
DXP81,00015,2001.150.210.9
PMB149,80059,5001.350.540.8
ART201,112117,5001.871.110.8
CIA33,80018,5001.420.740.7
INN16,2007,3000.990.440.6
DHT7,9001,3000.520.090.4
PMC8,0002,0000.530.130.4
TIG99,9001,7000.380.010.4
CPC10,20000.3700.4
GLT5,0007000.310.040.3
BCC32,3001000.250.000.2
TTC19,8007,7580.380.140.2
PSD14,60000.2300.2
PTI14,0005,9100.320.120.2
SED13,1002,3000.240.040.2
SDT56,80033,4640.430.250.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
DNP42,100891,9200.8116.91-16.1
PGS29,500422,3000.9813.71-12.7
MAS38,350190,2383.0415.23-12.2
PLC7,300336,7430.166.89-6.7
SD988,400507,2060.724.08-3.4
VNR15,100127,6450.363.02-2.7
HUT430,120715,8203.816.17-2.4
VIT15,600183,1600.212.48-2.3
SHS1,250,5001,382,30029.7931.68-1.9
WCS4,00014,9800.622.31-1.7
NDN192,800266,4002.724.14-1.4
API20,70075,2000.591.89-1.3
OCH5,500187,2000.031.12-1.1
KVC1,489,4001,889,5003.974.98-1.0
DHP60065,5000.010.75-0.7
TTT20010,9000.010.62-0.6
PHP30042,6000.000.55-0.5
PVB30033,3000.000.54-0.5
PBP10041,1600.000.52-0.5
IDV38,11553,6001.231.72-0.5
SD61,90081,3720.010.50-0.5
VHL1,0709,4680.050.45-0.4
IDJ12,600135,2000.040.42-0.4
SFN4,00014,0400.140.47-0.3
TNG67,50092,6951.091.40-0.3
SLS1,0503,3400.150.44-0.3
S553,30011,7600.080.32-0.2
GMX1,0009,0000.030.22-0.2
KKC10012,8000.000.17-0.2
PVC12,80030,5140.110.28-0.2

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/03/2018 1,098,488 1,307,041 18 15 3
29/03/2018 0 0 0 0 0
28/03/2018 2,627,269 2,929,650 52 58 -6
27/03/2018 0 0 0 0 0
26/03/2018 942,813 3,648,740 16 81 -65
23/03/2018 3,469,180 2,334,510 78 63 15
22/03/2018 2,103,040 440,180 37 5 33
21/03/2018 0 0 0 0 0
20/03/2018 1,500,823 2,055,810 29 31 -2
19/03/2018 8,468,744 8,832,545 351 349 2
16/03/2018 1,237,560 737,085 26 16 10
15/03/2018 1,958,260 2,225,611 36 48 -11
14/03/2018 0 0 0 0 0
13/03/2018 895,670 851,521 12 17 -5
12/03/2018 1,237,827 864,241 18 20 -2
09/03/2018 1,819,180 1,456,000 35 32 2
08/03/2018 8,616,884 8,446,522 350 349 1
07/03/2018 1,021,512 3,243,294 22 52 -29
06/03/2018 1,727,960 2,782,106 34 48 -14
05/03/2018 2,391,850 1,419,837 57 27 29
02/03/2018 2,074,800 918,595 38 20 17
01/03/2018 2,379,419 3,631,913 86 117 -31
Tổng giá trị: -52 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |