GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 03 / 2016

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
IVS1,999,9006,00034.460.1034.4
VHL855,300033.82033.8
PVS10,858,2008,986,411181.96149.7032.3
PVC1,266,90089,42518.781.2917.5
NDN909,1009,8008.530.098.4
PHP384,20019,4008.800.448.4
NTP308,610198,72020.1513.596.6
PGS368,000103,3007.272.005.3
BVS401,8009,6205.330.135.2
PDB214,0005,0004.780.124.7
VGS858,400312,1006.272.333.9
KLF925,200603.460.003.5
HLD226,4005003.250.013.2
BII198,5003,0002.570.042.5
CEO1,057,700864,20013.3810.932.4
SHS321,00002.2702.3
SHN147,3002,3002.170.032.1
SD6121,60024,3061.500.301.2
PVB57,60012,0001.370.291.1
VCC56,1001,2001.070.021.0
ICG148,70000.9601.0
TJC95,2001500.930.000.9
SSM41,5002000.640.000.6
TC650,60000.5800.6
VIT55,40028,5001.210.640.6
VNT16,4009000.550.030.5
TV317,6001,0000.520.030.5
LAS61,90047,5221.821.380.4
MAS8,3005,9001.170.790.4
GLT16,0002,6000.460.080.4

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
TNG45,848450,4000.909.32-8.4
BCC524,400877,9008.2813.88-5.6
VCS38,430105,1933.248.73-5.5
SDT214,500485,2102.375.28-2.9
VNR55,200199,6250.993.60-2.6
HUT563,800814,4005.638.15-2.5
DXP28,00060,6001.924.27-2.3
NET31,60085,3001.303.42-2.1
VKC112,400239,4001.423.06-1.6
TTC29,100108,1000.471.94-1.5
VNF6,20034,9000.311.75-1.4
PLC181,900218,6735.927.26-1.3
CAP50021,5000.031.20-1.2
BSC5,90046,0000.151.18-1.0
VTV8,10074,7000.121.05-0.9
TPP16,00045,9000.381.14-0.8
TIG416,000401,0003.624.17-0.5
VAT7,80050,1000.080.58-0.5
HCC40019,6000.010.50-0.5
SD970,30094,3000.871.16-0.3
HMH70,80088,0521.161.43-0.3
IDJ3,20049,5000.010.15-0.1
CPC23,50030,0000.490.62-0.1
V121,00011,0000.010.12-0.1
PCT9008,0000.010.08-0.1
ACM4,20015,0000.020.08-0.1
SD22,00010,0000.010.06-0.0
PTI1,3003,5000.030.08-0.0
TMC10,00015,0000.150.19-0.0
MAC2,0006,1000.020.07-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/03/2016 2,071,821 275,000 28 8 20
30/03/2016 2,771,600 1,303,900 33 19 14
29/03/2016 692,200 586,970 14 15 -1
28/03/2016 1,841,430 339,530 24 7 17
25/03/2016 824,550 380,571 12 4 8
24/03/2016 3,241,985 2,169,922 49 34 15
23/03/2016 1,454,200 876,140 20 10 10
22/03/2016 1,775,158 317,050 24 4 20
21/03/2016 1,530,600 742,830 26 11 15
18/03/2016 3,048,800 572,650 49 9 41
17/03/2016 4,446,160 2,797,380 52 29 23
16/03/2016 537,700 642,516 9 10 -1
15/03/2016 852,502 1,038,825 11 15 -3
14/03/2016 1,339,710 1,077,927 26 18 8
11/03/2016 915,900 601,200 10 10 1
10/03/2016 2,451,730 2,357,313 54 38 16
09/03/2016 860,200 1,302,500 12 22 -9
08/03/2016 1,887,700 2,808,220 27 47 -21
07/03/2016 3,104,500 893,560 36 14 22
04/03/2016 1,332,010 997,210 18 15 4
03/03/2016 2,798,600 644,523 31 10 21
02/03/2016 2,572,800 1,099,100 31 19 12
01/03/2016 728,700 761,192 17 8 9
Tổng giá trị: 239 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |