GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 03 / 2015

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
HUT4,908,9001,238,50079.2220.3158.9
BCC2,192,000597,90042.2511.6030.7
NDN560,401010.41010.4
IVS1,132,800781,50017.2311.795.4
CEO431,400405.400.005.4
SD5299,60015,0004.630.244.4
VHL135,5003,9274.340.134.2
HLD162,8007,0003.910.173.7
PCT368,0005,7003.330.053.3
PVC146,1307,7003.420.183.2
MAS37,0002003.260.023.2
PMC71,00011,7003.390.552.8
PLC274,400192,3729.186.512.7
VNR113,40014,7002.790.352.4
PGS107,40021,4002.830.522.3
CSC164,50002.2402.2
SHS151,20001.4501.5
SD9100,00029,1161.450.431.0
EID55,90000.6900.7
PTI52,7006,6000.780.100.7
WCS5,8009000.750.120.6
RCL24,3003,3000.660.090.6
HDA57,50010,0000.650.100.5
THB25,70011,2000.820.350.5
NET50,10036,3001.300.920.4
BTW25,7003,1000.430.050.4
HHC12,4002,9000.400.090.3
VC631,00000.2700.3
SD234,60000.2700.3
TXM27,9002000.240.000.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS3,502,3208,455,62991.84216.78-124.9
TIG2001,356,7000.0014.64-14.6
LAS148,700422,3004.8113.70-8.9
BVS440,000772,0006.5011.23-4.7
DXP19,50091,9000.793.68-2.9
VNT3,10058,5000.152.85-2.7
ICG4,000283,0000.042.62-2.6
ITQ8,000144,1000.142.58-2.4
SDT12,000165,1240.182.51-2.3
SSM27,900148,9000.321.74-1.4
S991,200113,5000.021.41-1.4
HMH40,10080,6001.032.16-1.1
TNG8,14545,4000.211.16-1.0
INN2,80026,7090.090.83-0.7
CVN800184,4000.000.46-0.5
TJC1,00032,8000.010.38-0.4
PVG40,00076,8000.370.70-0.3
DHT5,10013,7000.160.44-0.3
MCF4,90019,6000.080.31-0.2
ARM2,50010,7000.060.25-0.2
TC690013,9900.010.20-0.2
IDJ80050,8000.000.15-0.2
NTP6,2008,5600.310.43-0.1
SGD2,60014,4000.030.15-0.1
SD63,90010,2000.060.15-0.1
SDA1,0009,9000.010.10-0.1
NHC9004,0000.020.10-0.1
TPP1,3005,3000.020.07-0.0
VLA1002,5000.000.03-0.0
VCS5001,0000.020.03-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/03/2015 1,374,400 646,195 12 4 8
30/03/2015 290,701 917,556 5 14 -9
27/03/2015 399,400 2,495,004 4 34 -30
26/03/2015 352,300 1,628,400 4 23 -19
25/03/2015 324,600 697,800 6 12 -6
24/03/2015 207,720 1,617,000 2 23 -21
23/03/2015 537,200 2,029,200 8 30 -22
20/03/2015 3,155,100 1,422,136 56 29 28
19/03/2015 963,300 2,516,341 14 34 -20
18/03/2015 2,118,200 1,150,625 31 25 6
17/03/2015 1,402,200 1,215,341 28 21 7
16/03/2015 1,255,875 1,554,062 22 28 -6
13/03/2015 416,000 537,886 4 11 -7
12/03/2015 252,600 348,500 3 8 -4
11/03/2015 700,000 1,074,624 11 22 -11
10/03/2015 782,400 1,102,510 12 20 -8
09/03/2015 672,600 389,940 12 9 3
06/03/2015 1,343,300 1,804,727 24 31 -7
05/03/2015 3,964,345 1,595,606 64 37 26
04/03/2015 2,829,700 777,883 47 19 28
03/03/2015 2,484,100 487,300 42 12 30
02/03/2015 1,360,430 556,300 24 12 13
Tổng giá trị: -21 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |