GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 02 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
IDC6,617,4451,663,744375.7393.89281.8
CEO4,529,5072,689,37499.2558.6240.6
DHT1,075,50072,38029.081.9627.1
DTD1,793,1101,104,20450.8831.3019.6
HUT1,611,494860,39730.8316.3714.5
NRC1,794,700233,4059.101.187.9
VGS824,751518,59219.0712.007.1
TNG1,562,9301,312,10132.6127.665.0
NBC293,10011,8003.720.153.6
PVI52,8002,9002.490.132.4
LAS774,100665,10014.3512.262.1
GIC107,00001.6001.6
NDN168,10039,3001.900.441.5
IDJ664,700448,4004.082.761.3
PVG139,70021,5001.270.201.1
IVS246,000162,0002.821.811.0
C69161,10029,8001.230.241.0
MST549,800407,1003.752.820.9
NTP53,50034,6462.411.600.8
HJS14,5004000.490.010.5
API117,30026,1000.610.140.5
TIG843,080807,09210.439.970.5
PSI53,70000.4500.5
HAT9,6001,3000.430.060.4
GKM23,30011,0530.710.350.4
TKU27,6001000.330.000.3
VIG148,800110,3001.170.850.3
MAS8,00000.2700.3
CTP158,40090,9000.630.400.2
CLH7,8002000.200.010.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS7,834,44228,095,004140.10504.90-364.8
PVS1,813,4809,217,97267.69340.98-273.3
VCS26,701506,9431.6431.24-29.6
BVS218,3001,198,3375.8331.49-25.7
MBS2,218,6582,911,29459.9779.18-19.2
INN500158,1200.027.75-7.7
NVB104,900627,5001.186.99-5.8
PLC11,200153,1340.364.89-4.5
HLD3,300149,8000.083.79-3.7
IDV1,00063,5730.042.58-2.5
CPC19,000166,8000.312.70-2.4
PPS112,300299,3001.173.12-2.0
LHC111,500149,4005.697.60-1.9
VNC10038,3000.001.83-1.8
THT3,000137,4800.041.70-1.7
PTI5,10046,0000.181.59-1.4
SD926,400198,3560.211.62-1.4
VC7194,900304,5012.523.86-1.3
HVT20018,9000.011.21-1.2
HMH10075,9000.001.10-1.1
SLS8,30112,8331.271.92-0.7
TSB28,00038,4001.482.03-0.6
BAX3,60015,0000.150.63-0.5
EVS28,80079,1150.230.64-0.4
PGN40055,8000.000.39-0.4
VKC600390,1000.000.31-0.3
TVD3,30025,1000.050.36-0.3
PMB10029,0000.000.28-0.3
TTH37,90073,0000.190.38-0.2
APS33,30060,3000.210.38-0.2

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/02/2024 3,561,483 5,037,567 96 135 -39
28/02/2024 2,895,110 2,924,200 60 71 -11
27/02/2024 4,292,758 2,964,937 117 85 32
26/02/2024 3,190,560 2,279,365 90 45 45
23/02/2024 2,888,809 4,576,377 86 108 -22
22/02/2024 1,699,967 1,362,462 51 29 21
21/02/2024 1,389,624 3,250,107 32 73 -40
20/02/2024 4,286,626 3,972,707 91 84 6
19/02/2024 3,154,521 2,840,514 64 69 -5
16/02/2024 2,918,223 2,722,114 51 84 -33
15/02/2024 2,023,020 3,643,314 58 87 -29
07/02/2024 512,242 2,266,756 20 42 -22
06/02/2024 2,038,022 7,532,005 81 163 -82
05/02/2024 861,313 8,248,290 26 164 -137
02/02/2024 1,279,001 4,647,445 36 98 -62
01/02/2024 1,494,188 1,123,170 48 34 15
Tổng giá trị: -364 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |