GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 02 / 2023

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
IDC4,467,1401,273,688178.0749.07129.0
PVS4,532,275784,145115.8419.9895.9
CEO3,087,200386,00066.458.6257.8
TNG2,715,400318,62746.545.4941.0
SHS2,860,0751,025,35525.188.4916.7
HUT670,400132,8009.961.888.1
PVI379,100234,90018.9611.687.3
MBS461,800186,5266.642.684.0
APS371,50010,3003.680.103.6
PHP156,80002.7402.7
MBG402,7004,2001.940.021.9
PVG178,60062,7001.470.511.0
IDJ111,8003,7000.940.030.9
DL1216,50024,6000.810.090.7
GMX36,40012,9000.810.280.5
DP34,9006000.500.060.4
BVS22,60000.4100.4
IPA39,4004,0000.450.050.4
NAG25,6005,9000.500.120.4
CDN17,8004,4000.510.120.4
SDN7,7002000.340.010.3
TTC27,20000.3300.3
API36,00000.3200.3
EID45,70034,2001.040.730.3
VCS42,51037,7002.261.950.3
PPP22,3003000.310.000.3
DDG11,1004,1000.460.170.3
MST52,1001000.230.000.2
PVC19,4004,7000.260.070.2
VDL9,10000.1800.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
THD74,600154,0863.036.05-3.0
SLS1,3028,3000.191.27-1.1
PLC78,830118,5002.473.28-0.8
TVD105,700145,7001.562.10-0.5
NVB223,900262,1363.844.31-0.5
ONE9,10281,9000.050.46-0.4
BTS1,20050,8000.010.34-0.3
ICG12,00067,5000.070.38-0.3
VNR1,80011,9590.040.29-0.2
TDN3,10019,2110.030.21-0.2
KLF62,500205,0000.050.18-0.1
STP30019,2000.000.14-0.1
LHC1,5004,0000.070.20-0.1
PVB2,00210,0000.020.15-0.1
IDV2,5005,7140.080.18-0.1
VIG20010,0000.000.05-0.1
PJC1002,0000.000.05-0.0
HVT3001,2000.020.06-0.0
SCG1028000.010.05-0.0
IVS57,80066,1000.350.38-0.0
TSB1009000.000.04-0.0
DHP5002,7000.010.03-0.0
BPC8002,8000.010.03-0.0
VTV1,0005,7000.000.03-0.0
KVC18,70028,6000.030.05-0.0
PSC1,5003,0000.020.04-0.0
VGS1,4602,9000.020.03-0.0
CLH8001,2000.020.03-0.0
V121005000.000.01-0.0
BCC2,7003,2000.030.03-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
28/02/2023 1,619,320 585,843 29 12 17
27/02/2023 149,600 505,434 5 4 0
24/02/2023 1,234,448 274,025 35 1 34
23/02/2023 428,402 367,217 12 9 3
22/02/2023 2,342,200 289,857 64 9 56
21/02/2023 1,921,718 463,035 47 22 25
20/02/2023 713,160 151,500 11 3 8
17/02/2023 708,100 183,036 15 5 10
16/02/2023 938,575 151,953 19 2 17
15/02/2023 560,800 150,037 8 3 5
14/02/2023 1,063,500 250,705 21 6 15
13/02/2023 1,131,900 413,187 21 5 16
10/02/2023 1,235,425 197,612 29 3 26
09/02/2023 405,100 162,300 8 3 5
08/02/2023 879,400 280,038 22 6 16
07/02/2023 1,045,500 957,200 27 37 -9
06/02/2023 571,300 79,300 11 1 10
03/02/2023 942,250 221,776 22 5 16
02/02/2023 2,243,140 281,300 48 6 42
01/02/2023 1,727,540 251,926 48 8 40
Tổng giá trị: 351 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |