GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 02 / 2022

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
THD415,000134,34272.8123.5349.3
PLC670,3009,54029.800.4129.4
PVS2,754,6001,926,83584.0658.8125.2
SCI615,62720,90018.580.6218.0
PVI338,20046,80016.452.3214.1
APS298,70082,0009.592.706.9
SHS161,48362,0247.002.614.4
VKC296,8009,0003.340.093.3
CDN92,8002,8002.630.082.6
PGN175,1004,7002.300.062.2
MAS42,2001,7002.320.102.2
EVS64,90017,4002.780.742.0
BAX25,9002,1001.970.161.8
PSD41,7006,1001.680.251.4
PRE64,50001.2301.2
IDV17,4005001.190.041.2
TA985,30001.1201.1
HUT70,70026,9681.690.641.1
PHP40,3002,5001.040.071.0
C92110,80000.9501.0
PCG123,90036,2001.260.360.9
PGS40,70011,5001.010.300.7
BCC53,80018,9001.090.380.7
PVC85,30043,9001.580.900.7
TKU32,40010,3000.940.300.6
HOM69,50000.5800.6
BTS47,2003000.570.000.6
VMC20,0003000.540.010.5
IDC73,90068,8005.334.850.5
INC34,9001000.460.000.5

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
TNG182,3005,977,7005.59195.90-190.3
VCS57,000296,4236.1431.51-25.4
CEO136,800234,6508.0013.87-5.9
EID145,800269,7003.626.72-3.1
TDN1,500209,7000.022.82-2.8
DHT1,60051,7000.072.19-2.1
PVG80,800197,4001.102.96-1.9
PBP17,50082,9000.322.05-1.7
BVS11,50057,7000.432.15-1.7
NTP2,40028,1000.161.83-1.7
LAS34,900125,8000.722.35-1.6
IDJ76,900125,1002.474.01-1.5
LHC1,7009,9000.241.43-1.2
OCH27,000122,1000.331.46-1.1
GMX8,80068,6200.161.29-1.1
VBC10031,9000.001.12-1.1
VC220017,5000.010.90-0.9
PVL16,90071,8000.210.90-0.7
NSH19,10067,8000.270.95-0.7
V1210032,5000.000.68-0.7
SGD80036,1000.010.61-0.6
KLF217,500297,2001.341.83-0.5
VTC30025,8000.000.40-0.4
WCS8002,6000.150.48-0.3
ART8,20038,0000.090.41-0.3
BAB1,60015,9000.040.35-0.3
SHE90017,7000.010.27-0.3
CAP6003,5000.050.30-0.3
TTT1004,5000.000.20-0.2
ACM96057,7000.000.18-0.2

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
28/02/2022 180,068 813,494 9 28 -20
25/02/2022 527,860 1,058,646 17 31 -14
24/02/2022 1,087,600 1,391,262 32 45 -13
23/02/2022 563,400 1,390,128 20 48 -28
22/02/2022 877,400 619,900 25 25 0
21/02/2022 426,500 845,050 13 30 -17
18/02/2022 636,600 2,007,767 24 73 -49
17/02/2022 559,500 673,243 44 20 24
16/02/2022 400,100 867,500 10 23 -13
15/02/2022 204,800 449,300 8 15 -7
14/02/2022 360,800 222,562 12 6 6
11/02/2022 392,672 824,485 10 24 -14
10/02/2022 350,205 213,000 10 9 1
09/02/2022 532,409 138,043 37 6 31
08/02/2022 380,605 116,100 13 3 9
07/02/2022 1,414,555 289,814 40 12 28
Tổng giá trị: -75 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |