GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 02 / 2021

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
NVB8,721,00087,800121.181.26119.9
SHS1,130,800670,95329.0316.3512.7
PLC491,700241,10012.526.116.4
APS650,100136,1004.440.943.5
GKM172,90013,8003.180.262.9
VCS173,692142,76913.5211.032.5
S9992,900502.080.002.1
SZB49,90001.7001.7
CDN55,2002,3001.620.071.5
BNA36,0002,0001.220.061.2
BAX32,00015,5002.321.161.2
THD5,8105001.170.091.1
CVN86,4005600.760.000.8
PVB38,3402,5000.730.050.7
PVG107,10037,3000.960.330.6
CEO141,40069,3001.330.710.6
MBS105,30082,4002.071.640.4
PMC9,3002,9000.580.180.4
SCI6,30000.3500.3
VNR14,500300.2900.3
DXP57,10039,3000.860.600.3
CLH13,70000.2600.3
STC14,00000.2200.2
GIC9,00000.2000.2
DP32,2003000.220.030.2
GMX6,6001000.170.000.2
MAS6,6002,0000.240.070.2
IVS32,20016,9000.270.140.1
PVI9,5025,8000.310.190.1
HLD17,30013,2000.460.340.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
BVS128,9001,012,4502.3819.53-17.2
CSC7,000384,2550.1810.98-10.8
PVS3,952,1804,419,56175.8885.16-9.3
IDV35,000131,6261.977.53-5.6
IDJ28,200305,0000.454.73-4.3
HUT42,200750,5510.203.46-3.3
DNM9,40077,0000.393.21-2.8
TNG270,900358,2485.428.05-2.6
ART163,800698,3800.763.09-2.3
KTS100118,4000.002.04-2.0
VNF1,000120,4000.021.92-1.9
TIG161,800396,0001.253.05-1.8
PVC300176,3000.001.43-1.4
API10070,0000.001.40-1.4
TAR12,60086,1600.251.64-1.4
INN14,30054,5000.461.74-1.3
LHC2,10018,3000.181.46-1.3
ACM2,600824,3000.001.18-1.2
BCC33,703145,0120.301.21-0.9
EID41,40097,5000.681.55-0.9
HDA2,10088,5010.020.82-0.8
SD914,000108,1920.100.76-0.7
PGS9,24047,0910.160.81-0.7
AMV69,400108,6000.791.22-0.4
NAG1,60078,2000.010.42-0.4
PMB10051,2000.000.41-0.4
MBG42,300106,5000.260.67-0.4
CAP1,3009,2500.060.43-0.4
KLF21,200172,0000.050.42-0.4
NTP1,40010,9680.050.38-0.3

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
26/02/2021 1,984,600 970,069 41 15 25
25/02/2021 1,168,600 628,150 21 10 10
24/02/2021 1,578,910 1,846,441 31 35 -4
23/02/2021 300,200 1,026,971 5 11 -6
22/02/2021 1,447,302 545,415 21 10 11
19/02/2021 920,740 1,056,062 14 27 -14
18/02/2021 937,100 1,419,784 13 41 -28
17/02/2021 629,900 558,994 11 13 -2
09/02/2021 951,883 2,089,166 13 30 -17
08/02/2021 2,678,140 1,337,504 42 20 22
05/02/2021 1,046,300 645,951 16 12 4
04/02/2021 2,016,600 502,100 36 8 28
03/02/2021 1,681,600 637,300 20 8 12
02/02/2021 1,057,092 1,815,029 17 24 -7
01/02/2021 869,200 809,050 15 8 7
Tổng giá trị: 42 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |