GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 02 / 2020

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VCS350,84035,65425.282.4122.9
SLS52,8003,2503.050.192.9
AMV182,60044,6003.580.882.7
ART1,088,300119,6002.700.262.4
NBC279,0001001.810.001.8
NRC171,50011,7001.540.091.4
PVC183,0007,5001.130.051.1
LAS172,0002001.010.001.0
TNG417,100381,9206.355.490.9
WCS10,6005,4001.610.830.8
SD6555,200300,3001.370.790.6
CSC20,6104,8000.680.170.5
VMC32,8102000.360.000.4
DP35,0003000.360.020.3
HAT11,3003000.290.010.3
CDN13,9005,6000.280.100.2
SHE10,30000.1600.2
HAD11,00000.1600.2
MCF17,2001,9000.160.020.1
KTS11,0009000.130.010.1
IDV2,9001000.110.000.1
SDT321,300299,3000.940.830.1
TA97,8001000.060.000.1
BII91,1391000.0600.1
CPC3,2002000.070.000.1
SED11,1008,5000.170.130.0
POT2,60000.0400.0
CTB1,20000.0400.0
HCC3,40000.0400.0
GLT1,20000.0300.0

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS2,051,1307,518,62732.67120.82-88.2
NTP3,5901,372,3360.1039.75-39.6
SHS531,2502,556,0003.6917.10-13.4
NDN2,500353,5600.044.87-4.8
PLC2,400399,8000.034.49-4.5
TIG1,303,8001,621,0008.2511.70-3.4
CEO508,800860,6004.167.23-3.1
PTI3,600157,3000.052.59-2.5
IDJ1,500149,5000.022.07-2.1
IVS154,900366,2001.343.24-1.9
PVI5,00059,4450.151.85-1.7
BVS183,100324,9001.823.17-1.3
HUT25,700532,9700.051.12-1.1
EID12,20072,4000.170.97-0.8
QHD1,20037,0000.020.74-0.7
VBC27,10059,3000.461.01-0.5
PMC4,00012,0400.220.63-0.4
LHC3004,0000.020.24-0.2
THT1,50031,4000.010.22-0.2
DNM37,50047,8000.590.79-0.2
API10012,1000.000.20-0.2
PPS13,90037,8000.090.23-0.1
DAD1,7009,3000.030.18-0.1
KVC2,200123,9000.000.12-0.1
CIA8,20017,3120.100.21-0.1
DHT8,1009,1250.390.49-0.1
VNR9006,0950.020.11-0.1
RCL3006,3000.000.09-0.1
MAS3002,4840.010.10-0.1
INN7,82010,2800.230.29-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
28/02/2020 579,520 1,456,237 11 21 -10
27/02/2020 409,770 1,601,487 7 18 -11
26/02/2020 1,235,920 2,371,900 17 24 -7
25/02/2020 694,400 1,971,433 8 23 -15
24/02/2020 702,000 5,253,040 9 46 -37
21/02/2020 689,100 582,200 3 8 -5
20/02/2020 953,700 4,570,582 7 49 -42
19/02/2020 141,500 877,340 2 4 -2
18/02/2020 433,619 941,536 3 17 -14
17/02/2020 354,610 575,320 4 7 -4
14/02/2020 490,500 172,192 7 3 4
13/02/2020 992,700 460,306 9 6 3
12/02/2020 692,710 887,187 9 14 -5
11/02/2020 342,060 535,960 3 8 -5
10/02/2020 2,233,975 2,826,040 54 57 -3
07/02/2020 983,120 995,700 16 18 -2
06/02/2020 239,408 2,582,054 2 32 -30
05/02/2020 2,158,716 3,951,975 46 67 -21
04/02/2020 493,930 2,556,820 4 29 -25
03/02/2020 0 0 0 0 0
Tổng giá trị: -229 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |