GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 02 / 2018

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS2,232,6001,579,20047.3134.1513.2
TNG1,240,100626,70019.079.359.7
NTP93,80012,4005.980.845.1
VGS328,30053,4003.020.502.5
VMC40,3005002.450.032.4
ART129,80010,5001.260.101.2
DXP87,80032,7001.110.390.7
CDN39,50000.6600.7
NET37,40015,3600.930.380.5
HDA56,5002000.440.000.4
TXM59,00012,0000.530.100.4
VC930,00000.4200.4
CIA19,70013,5001.120.740.4
NDN144,80096,7601.431.080.4
KLF187,41040,8000.440.100.3
HAD6,0002000.300.010.3
CKV19,2002000.290.000.3
HMH104,60077,7001.080.800.3
SMT13,20000.2600.3
NVB82,40052,5000.660.420.2
SD936,7007,4560.300.060.2
HAT5,8004000.230.020.2
PSD13,2001000.210.000.2
SEB3,90000.2000.2
CPC5,7008000.210.030.2
SED10,3008000.190.010.2
S5522,00015,2000.590.410.2
PPS19,70000.1700.2
PIA6,6006000.190.020.2
IVS21,7004,6000.200.040.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS3,224,0307,320,67374.54175.40-100.9
PGS21,9001,331,6100.7643.04-42.3
HUT970,6003,612,8009.4532.44-23.0
VNR153,100893,2653.5720.59-17.0
BCC109,6001,681,0280.7311.20-10.5
ARM700231,8990.028.13-8.1
MAS52,710114,5094.339.45-5.1
BVS411,400682,0007.8312.81-5.0
PLC8,100157,1000.183.38-3.2
PHP100244,3000.003.17-3.2
VCS11,81021,6462.284.53-2.2
VCC1,800179,8000.021.94-1.9
INN7,90037,9500.492.25-1.8
SD672,700259,6100.521.77-1.3
PVC12,285107,0000.121.17-1.1
WCS6,60012,9001.032.01-1.0
DNP2,70036,0000.060.78-0.7
DHP20045,1000.000.52-0.5
LHC2,02010,5000.110.59-0.5
IDV47,71564,0101.481.94-0.5
TIG1,500110,2000.010.41-0.4
KVC378,000502,9001.011.36-0.3
PMC12,10016,3000.781.02-0.2
HCC60014,6240.010.23-0.2
CEO87,600114,0000.941.16-0.2
DHT2,0005,3000.130.33-0.2
VE16,50017,3000.110.29-0.2
SDT9,60032,6000.070.24-0.2
PBP20011,2000.000.15-0.1
TTZ65,10098,5000.310.44-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
13/11/2024 0 0 0 0 0
28/02/2018 1,412,615 5,381,781 17 72 -55
27/02/2018 3,380,706 3,924,640 54 65 -11
26/02/2018 537,000 1,396,819 10 22 -12
23/02/2018 621,830 3,102,367 11 61 -50
22/02/2018 1,307,350 2,113,716 23 26 -3
21/02/2018 0 0 0 0 0
13/02/2018 967,700 3,650,196 23 56 -33
12/02/2018 1,135,705 1,452,553 22 32 -9
09/02/2018 1,973,420 2,246,020 34 57 -23
08/02/2018 1,214,140 636,891 18 12 6
07/02/2018 1,699,620 1,461,739 32 29 3
06/02/2018 9,529,720 2,769,490 135 39 96
05/02/2018 2,768,220 1,378,293 57 29 28
02/02/2018 1,473,330 1,218,585 33 25 8
01/02/2018 1,884,810 3,971,671 30 78 -48
Tổng giá trị: -102 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |