GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 02 / 2016

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
API770,0002,0007.900.027.9
KLF1,726,600706.470.006.5
NTP174,50062,90910.053.686.4
BVS307,20011,5003.910.133.8
HLD210,30003.0303.0
PHP112,4005,0002.570.112.5
CSC115,47301.9902.0
PGS192,900101,5003.591.941.7
PVS4,801,1004,684,05071.6369.991.6
SHS196,60001.3901.4
PVC102,6605,0001.340.071.3
VCS35,50016,1402.421.171.2
S5542,5008,8001.570.351.2
INN31,9005001.240.021.2
CEO337,800260,0204.593.411.2
BSC40,10001.0601.1
VE1135,2008,8001.130.071.1
BII82,3003,5000.910.040.9
IVS308,300260,0004.914.140.8
SD961,3002760.760.000.8
PVG86,0003000.670.000.7
HMH64,70029,5851.050.480.6
VGS95,90000.5600.6
BCC111,60071,0781.601.040.6
NAG116,00000.5400.5
EID38,2002000.530.000.5
DNP24,6001,6000.490.030.5
SDT41,2006000.450.010.4
SD659,10023,8000.720.290.4
NET13,9002,9000.510.100.4

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
LAS410,300604,30010.6917.25-6.6
HUT650,5001,203,1006.9712.51-5.5
LDP20082,7000.013.27-3.3
LIG20,000318,7000.172.71-2.5
TNG10,100119,2000.192.17-2.0
MAS50012,3000.071.64-1.6
VIT7,00070,8000.141.44-1.3
DXP18,30040,8001.062.35-1.3
PLC198,500235,3477.007.90-0.9
VE890085,6000.010.91-0.9
VNR183,900227,1103.664.44-0.8
WCS1,1005,7000.170.87-0.7
SHN1,00049,3000.010.68-0.7
VKC5,00056,5000.070.72-0.7
CAP1,00010,2000.050.51-0.5
TTC5,50031,8000.090.54-0.4
NDN537,800571,6005.145.40-0.3
PVI9,179,5689,188,463230.41230.63-0.2
PCT40017,5000.000.17-0.2
TVC11,00023,0000.150.31-0.2
HHC1,9006,3000.060.19-0.1
TIG487,800400,0304.124.24-0.1
PSD1,1005,4000.020.09-0.1
VE48005,6000.010.06-0.1
MAC6005,0000.010.06-0.0
QTC1002,3000.000.05-0.0
ARM50,90052,2001.241.28-0.0
LHC1,6002,4000.080.11-0.0
BBS3002,5000.010.04-0.0
IDV47,81748,6171.641.67-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/02/2016 555,810 440,920 12 8 4
26/02/2016 793,240 849,200 9 13 -4
25/02/2016 3,979,700 4,592,880 98 100 -1
24/02/2016 1,413,600 2,143,220 20 31 -11
23/02/2016 1,288,200 1,124,300 23 16 8
22/02/2016 7,111,368 7,333,044 175 173 2
19/02/2016 829,100 916,675 14 15 -1
18/02/2016 1,291,000 862,320 17 17 0
17/02/2016 863,500 2,725,540 11 31 -20
16/02/2016 3,980,600 1,273,870 40 20 20
15/02/2016 2,526,810 1,404,940 30 18 12
05/02/2016 1,376,473 432,500 17 5 11
04/02/2016 525,230 418,812 7 10 -3
03/02/2016 268,400 454,320 6 8 -2
02/02/2016 2,078,539 1,032,659 27 16 11
01/02/2016 1,082,960 436,507 9 8 0
Tổng giá trị: 28 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |