GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 02 / 2015

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
HUT2,130,00072,40031.070.9630.1
SD61,103,5004,00016.680.0616.6
TNG632,30062,62014.871.4813.4
SD9765,60017,75011.530.2511.3
TIG795,60008.9408.9
PLC277,3004,2008.690.138.6
IVS2,012,1001,431,20029.0221.097.9
PGS275,200133,3007.573.614.0
NDN221,40010,0004.060.193.9
VNR177,10027,1004.400.663.7
MAS23,0001001.900.011.9
THB64,20021,4001.900.631.3
VHL41,40001.2701.3
SD5111,00024,2001.610.351.3
VGS180,5007,4001.170.051.1
VE1183,40017,4001.190.121.1
GLT70,90016,0001.260.291.0
NBP52,20000.9701.0
SD2110,1002000.870.000.9
VCS27,60000.8300.8
PTI53,5001,1000.830.020.8
EID51,90000.6300.6
VKC83,30000.6000.6
NET22,8002,5260.590.060.5
DXP13,0001000.510.000.5
HCC38,50000.4900.5
PMC21,60010,5000.930.450.5
TJC32,50000.4300.4
IDV7,8002000.430.010.4
BLF50,20000.4200.4

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS2,550,6005,092,92669.25138.90-69.7
LAS141,500968,9004.5730.89-26.3
PVC2,900167,0000.073.94-3.9
BCC92,300312,3001.635.36-3.7
SDT700210,8000.013.17-3.2
DHT2,90018,8000.090.60-0.5
SED5,60030,1000.090.46-0.4
VNT1,6008,2000.080.41-0.3
INN3006,7000.010.21-0.2
SHS20020,1000.000.20-0.2
L183,0009,6000.040.12-0.1
KLF226,000218,4002.342.39-0.0
IDJ1,30015,4000.000.05-0.0
HHC3,1004,6000.100.13-0.0
PVG6,5009,7000.060.09-0.0
PPE1,5004,4000.010.03-0.0
NHC3001,0000.010.02-0.0
DNM6001,0000.020.03-0.0
SHN3,0006,7000.010.02-0.0
ECI3007000.010.01-0.0
CVN3,0004,3000.010.01-0.0
S9911,00011,0000.120.13-0.0
SD413,40000.0000.0
PDC60000.0000.0
STP30000.0000.0
SDN10000.0000.0
CAN10000.0000.0
KKC20000.0000.0
SGC10000.0000.0
PVL1,00000.0000.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
27/02/2015 1,313,800 1,086,692 23 20 3
26/02/2015 2,478,300 1,610,676 46 36 10
25/02/2015 3,933,500 894,100 61 19 42
24/02/2015 952,900 467,150 16 9 7
13/02/2015 2,131,800 403,000 32 10 22
12/02/2015 2,273,600 603,500 36 12 24
11/02/2015 1,438,650 1,314,495 21 29 -8
10/02/2015 1,267,900 776,000 17 16 1
09/02/2015 1,849,200 458,100 28 10 17
06/02/2015 994,500 764,729 13 17 -4
05/02/2015 954,700 592,000 13 14 -1
04/02/2015 1,567,900 746,280 23 17 6
03/02/2015 453,300 862,556 7 19 -13
02/02/2015 395,200 1,129,910 6 21 -15
Tổng giá trị: 90 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |