GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 01 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
IDC6,440,640695,230336.4736.23300.2
MBS1,462,400742,40536.0617.8118.2
TNG1,583,800868,65732.0417.2614.8
DTD411,80022,94610.950.6010.4
LAS585,60085,8009.161.427.7
DHT211,10018,2285.340.454.9
PVI82,90026,2153.731.182.5
NRC374,80016,9001.830.081.7
VC7104,60015,0001.400.201.2
MBG371,400200,3001.890.970.9
NET18,5009,4001.410.640.8
PVG65,7001,9000.600.020.6
IVS160,000113,4101.621.150.5
PPP37,20011,0000.610.180.4
L1418,0908,2150.780.350.4
PHP22,0004,5000.480.100.4
SD547,8002000.350.000.4
PMC4,4006000.350.050.3
API54,2004,2200.300.020.3
TSB6,1002000.260.010.3
AAV52,2913320.210.000.2
HAT5,0005000.230.020.2
CLH8,2001,3000.210.030.2
PSI25,8006,8000.230.060.2
PRC8,5002,0000.240.060.2
BTW5,00000.1700.2
VC611,60000.1500.1
MDC12,50000.1400.1
CTP60,70027,5000.250.120.1
PBP11,00000.1300.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS1,592,8008,029,60359.33298.80-239.5
SHS4,106,37715,423,32776.75286.06-209.3
CEO743,8402,323,62016.6851.18-34.5
TIG299,7701,522,4703.6618.60-14.9
BVS320,300896,2008.3622.54-14.2
NVB16,635807,5350.199.20-9.0
HUT191,300629,3003.7812.66-8.9
HVT3,60050,5000.203.16-3.0
TC62,000263,0000.022.29-2.3
EVS24,000293,9000.202.40-2.2
NTP12,60053,2230.542.26-1.7
WCS18,60026,9003.454.99-1.5
BAX10032,6000.001.37-1.4
IDV9,67244,9000.371.68-1.3
INN40025,0000.021.18-1.2
HLD1,70048,1000.041.20-1.2
NBC8,00097,3490.101.22-1.1
PLC9,00043,4050.281.37-1.1
THT5,20091,7000.071.14-1.1
IDJ91,010199,2000.541.22-0.7
SLS7,20010,8001.081.62-0.5
SDG126,2740.000.48-0.5
SD938,70080,5000.320.67-0.3
VCS139,600146,3137.908.17-0.3
VIG29,20059,4000.220.46-0.2
PCE10010,9000.000.22-0.2
APS34,30066,7000.220.43-0.2
DDG94,400122,9070.530.69-0.2
HMH6,40018,0000.090.25-0.2
GMX6,80015,0000.120.27-0.2

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/01/2024 2,585,230 3,395,203 65 66 -1
30/01/2024 2,502,889 1,158,688 78 24 54
29/01/2024 460,401 781,960 13 17 -4
26/01/2024 360,031 406,567 10 8 3
25/01/2024 548,720 491,403 22 13 10
24/01/2024 526,213 788,131 14 12 2
23/01/2024 923,512 2,421,400 26 48 -22
22/01/2024 506,285 1,075,757 15 22 -7
19/01/2024 803,280 1,859,620 28 54 -27
18/01/2024 689,729 1,337,930 22 46 -24
17/01/2024 1,233,029 559,300 27 16 10
16/01/2024 237,939 872,002 6 18 -12
15/01/2024 754,730 658,557 18 15 3
12/01/2024 801,049 4,412,586 32 90 -58
11/01/2024 1,995,200 4,784,078 78 97 -19
10/01/2024 701,485 3,243,335 26 88 -63
09/01/2024 1,576,556 3,103,812 66 85 -19
08/01/2024 1,122,254 1,361,580 22 26 -4
05/01/2024 744,663 181,317 11 5 6
04/01/2024 667,787 1,088,609 23 28 -5
03/01/2024 652,170 1,039,290 28 34 -7
02/01/2024 316,903 1,536,554 11 40 -29
Tổng giá trị: -213 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |