GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 01 / 2023

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
IDC5,286,127711,400197.2627.31169.9
CEO2,057,000122,30043.302.7540.6
PVS2,355,8001,170,72757.0328.3428.7
SHS2,941,700455,20027.784.2023.6
PVI600,700205,10328.839.8219.0
TNG1,156,70047,93217.140.7316.4
HUT980,80056,17215.200.8914.3
PLC208,40024,1005.480.654.8
THD174,50095,2007.213.923.3
NVB149,5004,6003.010.092.9
VCS58,5008,4223.330.482.9
BVS140,8007,2002.850.152.7
MBS176,40035,1582.590.512.1
GMX57,7001,0961.250.021.2
IDJ69,5002000.590.000.6
VNR25,6501,1560.520.020.5
PPP35,8003000.480.000.5
PVG62,6002000.480.000.5
NAG23,60000.4200.4
PHP22,20000.3700.4
BAX4,70000.3300.3
CDN8,8001000.250.000.2
IPA19,5002,1000.260.030.2
PCG31,60000.2100.2
APS45,00022,9100.430.230.2
MBG69,70033,1890.310.140.2
PRE9,8005000.170.010.2
IVS33,10010,5000.190.060.1
PVB20,10010,0000.250.140.1
BAB8,2002000.110.000.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVC10,80052,4000.160.75-0.6
ONE50061,8000.000.37-0.4
BCC4,80029,8000.050.32-0.3
LHC5,6009,0000.280.46-0.2
CTC70086,7000.000.17-0.2
EID3,7008,8000.080.18-0.1
DDG1,4003,8000.060.15-0.1
TIG3,20012,0000.020.10-0.1
HOM4,50018,0000.020.09-0.1
VTV8,00014,1000.040.07-0.0
NDN8005,2000.010.04-0.0
TDN4,1005,9000.030.06-0.0
NSH1,1005,0000.000.02-0.0
BTS1,0003,2240.010.02-0.0
BTW1002000.000.01-0.0
STP2005000.000.00-0.0
VHL1002000.000.00-0.0
SDT1005520.000.00-0.0
BPC2002000.000.000
WCS3003000.050.050.0
TFC10000.0000.0
DTK10000.0000.0
X2010000.0000.0
PSE10000.0000.0
THT10000.0000.0
VIE30000.0000.0
VKC1,10000.0000.0
POT10000.0000.0
CTP50000.0000.0
TJC10000.0000.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/01/2023 592,500 274,120 13 7 6
30/01/2023 1,138,736 242,966 31 5 27
27/01/2023 1,725,614 119,100 37 3 33
19/01/2023 1,493,700 302,687 35 8 26
18/01/2023 1,414,600 554,400 36 14 22
17/01/2023 1,126,700 307,505 34 11 22
16/01/2023 280,600 392,774 9 10 -2
13/01/2023 1,235,100 173,353 35 6 28
12/01/2023 802,400 109,510 20 3 18
11/01/2023 1,029,102 86,600 26 2 24
10/01/2023 1,237,600 208,356 31 3 28
09/01/2023 965,707 40,600 15 1 14
06/01/2023 644,459 76,301 11 1 10
05/01/2023 1,014,350 341,000 24 6 18
04/01/2023 1,592,877 92,965 45 1 43
03/01/2023 805,400 264,082 20 4 16
Tổng giá trị: 334 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |