GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 01 / 2021

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
SHS6,224,9302,362,100177.3463.56113.8
NVB6,958,000230,30092.422.8789.6
SZB447,40034,20015.001.2413.8
BAX150,00020011.400.0211.4
IDV168,6008,6009.780.479.3
THD50,9001007.850.017.8
PLC381,800100,90010.002.987.0
TAR218,78063,1525.131.423.7
MBG622,000131,9004.721.023.7
DP328,6001,8252.530.162.4
ACM1,017,60054,9002.110.122.0
SD5242,42031,1002.090.281.8
KLF816,800188,0002.110.531.6
WCS9,7292,7492.100.601.5
TIG511,400319,7004.072.581.5
VCS476,380448,30239.6338.281.4
PVB91,72041,9001.910.821.1
EID115,88055,3001.960.911.1
SLS15,5002,9051.190.231.0
DXP90,52027,3001.430.480.9
MBS257,842217,9005.264.580.7
SD974,7003,2360.590.030.6
HLD27,6004,0000.670.110.6
BTW19,2003000.530.010.5
ART957,100994,0165.655.170.5
PCG84,0002,3000.490.010.5
VIG1,120,8011,059,2004.313.910.4
GKM21,40000.3800.4
PIA14,6007000.380.020.4
GMX15,7009000.390.020.4

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS781,1983,908,36814.2080.57-66.4
BVS552,8002,888,50012.2866.39-54.1
APS443,3003,523,4003.1623.89-20.7
PPS7,000765,0000.066.67-6.6
IDJ282,000632,6005.0410.88-5.8
LHC101,300168,2007.8712.89-5.0
TNG160,130315,6443.137.01-3.9
GLT5,200141,5000.102.65-2.6
PVC44,000293,0000.382.70-2.3
VNR52,700128,3001.183.15-2.0
AMV264,280390,3103.665.58-1.9
PGS7,00099,7000.151.88-1.7
PVI30,80575,8001.032.53-1.5
API5,50084,4000.091.51-1.4
IVS30,900150,4000.291.49-1.2
CDN51,900105,3001.492.67-1.2
HHG273,800667,5000.561.61-1.1
NDN56,10094,4001.382.39-1.0
CEO158,200229,5001.732.70-1.0
PMB40087,4000.000.71-0.7
NBP40046,0000.000.56-0.6
SHE5,20034,8000.100.61-0.5
CIA3,70039,6000.050.56-0.5
HAD1,70023,4000.040.51-0.5
DNP10025,7000.000.47-0.5
PHP60028,2000.010.47-0.5
CTB20014,6000.010.42-0.4
NHC2,30015,3000.070.48-0.4
SRA65,950103,0410.651.05-0.4
PJC40018,0000.010.41-0.4

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/01/2021 1,395,176 974,324 19 12 7
28/01/2021 1,682,220 699,219 33 7 27
27/01/2021 1,787,145 909,020 27 12 15
26/01/2021 2,413,100 2,459,800 32 34 -2
25/01/2021 1,146,535 2,419,200 19 35 -16
22/01/2021 1,878,210 2,807,310 29 43 -14
21/01/2021 0 0 0 0 0
20/01/2021 1,906,310 1,771,362 45 41 4
19/01/2021 4,240,150 3,578,068 93 77 16
18/01/2021 1,681,700 4,802,340 36 80 -44
15/01/2021 1,920,910 1,446,411 41 17 24
14/01/2021 1,680,600 2,744,516 31 49 -17
13/01/2021 1,149,623 4,020,443 24 80 -56
12/01/2021 1,189,020 944,229 21 12 10
11/01/2021 272,500 2,266,225 4 38 -34
08/01/2021 478,200 2,219,317 9 37 -28
07/01/2021 422,058 1,577,265 9 32 -22
06/01/2021 658,040 1,373,136 8 22 -14
05/01/2021 625,143 773,853 9 15 -7
04/01/2021 433,980 497,635 9 9 -1
Tổng giá trị: -153 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |