GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 01 / 2020

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VCS47,01625,7033.171.711.5
NBC210,0005001.340.001.3
BVS180,50065,5001.830.651.2
ART573,00088,2601.380.231.2
PVC241,50074,1221.600.511.1
LAS171,00001.0801.1
SLS22,30000.9400.9
DP313,2001,7120.990.130.9
IDV22,8001,0000.880.040.8
NRC68,7302,0000.690.020.7
PVI42,60023,4501.360.730.6
HAT15,9005000.460.010.4
HDA35,90000.3400.3
CDN26,30010,0000.500.190.3
PIA21,20011,5000.620.330.3
IVS85,80055,9000.790.510.3
PMC6,4001,3000.350.070.3
AMV39,70028,9000.800.560.2
VMC18,900400.210.000.2
IDJ22,20000.2000.2
HAD11,00000.2000.2
TA921,4003000.180.000.2
BII160,00300.1400.1
SD522,6001000.120.000.1
CPC5,7101,1000.120.020.1
SMN10,40000.1000.1
TAR3,60000.1000.1
L141,40000.0900.1
SAF1,70060.090.000.1
BTW1,80000.0700.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS993,5101,471,58918.2527.08-8.8
PLC700551,6960.015.79-5.8
HUT24,0002,486,0000.065.61-5.6
CEO276,800786,6002.496.99-4.5
NTP12,710114,2000.393.56-3.2
INN6,60095,2000.202.68-2.5
WCS9,50021,7001.473.34-1.9
THT100151,3000.001.06-1.1
SRA48,050171,7000.361.37-1.0
TNG171,700203,3202.683.35-0.7
TIG193,300278,6001.261.79-0.5
TST80053,5000.010.37-0.4
CSC2,00011,4000.050.31-0.3
TTZ5,40070,2000.020.17-0.2
NHC3005,1000.010.16-0.1
TMX10011,3000.000.12-0.1
SHS147,280165,5001.121.23-0.1
QHD1006,0000.000.12-0.1
VBC8,10014,1000.140.24-0.1
VTC4,30014,7790.040.13-0.1
HVT9003,0000.040.11-0.1
GLT3,6006,6000.100.17-0.1
EID1,6103,7000.020.05-0.0
VIG53,60082,5000.050.07-0.0
VLA4,5005,2000.060.08-0.0
MAC1,1003,6750.010.02-0.0
BCC1,2003,0000.010.02-0.0
SEB81400.000.00-0.0
TXM11,30014,3000.040.04-0.0
API1,2001,0000.010.02-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/01/2020 271,300 422,234 3 6 -3
30/01/2020 359,800 972,037 4 9 -5
22/01/2020 570,315 712,804 6 4 3
21/01/2020 414,400 601,719 7 4 3
20/01/2020 228,600 517,475 2 2 0
17/01/2020 129,210 267,090 2 3 -1
16/01/2020 194,811 825,454 2 8 -5
15/01/2020 102,800 179,742 1 2 -0
14/01/2020 346,100 356,100 3 2 1
13/01/2020 99,638 300,852 1 4 -3
10/01/2020 420,460 271,081 2 4 -2
09/01/2020 405,100 779,016 2 9 -6
08/01/2020 627,800 590,532 10 8 2
07/01/2020 182,713 501,550 1 9 -8
06/01/2020 390,820 685,219 5 8 -3
03/01/2020 339,405 739,600 4 12 -8
02/01/2020 106,962 292,710 1 2 -0
Tổng giá trị: -35 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |