GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - HNX - Tháng 01 / 2018

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
TNG821,530283,60012.574.428.1
NDN516,70035,5006.130.415.7
IDV136,80014,6034.280.433.9
MAS88,15553,8157.844.763.1
WCS21,9006,3003.521.022.5
TTZ488,10002.2102.2
HMH156,80001.7401.7
VNF30,3001001.670.011.7
ART124,6702,9801.540.041.5
VCS15,50611,4383.752.641.1
PVB36,7401,5000.780.030.8
VE182,60036,5001.400.660.7
DXP70,50019,8610.870.240.6
ATS10,8003000.560.020.5
HHG74,20000.5100.5
CDN25,60000.4900.5
TTC25,80000.4800.5
SD964,10011,2670.560.100.5
NVB160,900102,0001.250.860.4
SED19,1001000.370.000.4
PIA17,2004,4000.480.120.4
ARM5,51000.3200.3
CTP31,4008,3000.400.120.3
API17,3008,2000.520.240.3
KVC802,400716,5502.272.010.3
TTT8,6004,2000.480.230.2
QTC11,3001,0000.260.020.2
PMB25,4002,2000.250.020.2
EID21,9007,0000.320.100.2
HAD4,6002000.220.010.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
PVS6,983,33510,432,760193.10292.12-99.0
BCC100,7001,667,5750.7111.98-11.3
NTP72,700192,3474.8912.86-8.0
DNP4,100300,3750.086.02-5.9
PTI11,310252,9000.275.97-5.7
PLC3,400198,3000.084.83-4.7
HUT283,500687,9363.157.71-4.6
SGD8,500404,7000.104.66-4.6
BVS611,072828,51812.7117.14-4.4
LAS9,500286,2000.144.02-3.9
SHS1,387,8101,565,00032.0835.88-3.8
PGS137,600296,5004.798.59-3.8
NET126,300255,4203.266.51-3.2
DP31,80032,6000.122.32-2.2
PVG110,550301,7000.892.96-2.1
VNR167,020255,0103.815.86-2.1
LHC22029,9000.011.68-1.7
SD677,600262,7760.592.00-1.4
CIA10,50033,2000.652.05-1.4
PVC313,400398,9683.955.26-1.3
PMC6,60024,7000.441.61-1.2
CEO21,400103,2200.221.09-0.9
VGS12,20094,7100.110.91-0.8
DHP1,50063,7000.020.73-0.7
TFC200128,4000.000.64-0.6
DHT17,00026,7501.041.64-0.6
VIT1,80036,9800.030.59-0.6
IVS12,70070,4000.120.63-0.5
HKT21,200186,9000.070.50-0.4
PHP1,40027,0000.020.34-0.3

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - HNX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/01/2018 1,334,061 3,451,850 33 66 -33
30/01/2018 1,677,023 2,981,502 39 68 -29
29/01/2018 5,396,510 3,764,186 76 72 5
26/01/2018 2,647,044 2,400,186 44 40 4
25/01/2018 1,918,150 2,321,629 33 52 -18
24/01/2018 1,637,730 1,069,856 41 22 19
23/01/2018 923,820 1,407,350 14 32 -19
22/01/2018 1,394,453 2,733,969 27 70 -44
19/01/2018 1,054,645 1,481,540 26 36 -11
18/01/2018 1,114,948 1,880,160 25 39 -14
17/01/2018 1,109,669 545,098 19 14 5
16/01/2018 862,620 1,272,638 14 24 -10
15/01/2018 1,070,837 508,470 14 7 6
12/01/2018 4,609,757 4,545,670 153 159 -6
11/01/2018 0 0 0 0 0
10/01/2018 1,124,865 1,504,791 22 29 -6
09/01/2018 657,645 1,372,822 10 32 -23
08/01/2018 1,182,745 2,175,350 24 47 -23
05/01/2018 2,130,630 9,888,743 51 316 -265
04/01/2018 2,029,396 2,627,337 49 63 -13
03/01/2018 3,292,166 2,549,368 76 52 24
02/01/2018 2,004,040 502,400 47 14 33
Tổng giá trị: -418 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |